Thời gian chính xác trong Vazisubani:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 18:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Kakheti | |
Vazisubani | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°49'29" N; Kinh độ: 45°41'41" E; DD: 41.8246, 45.6946; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 519; | |
Afrikaans: VazisubaniAzərbaycanca: VazisubaniBahasa Indonesia: VazisubaniDansk: VazisubaniDeutsch: VazisubaniEesti: VazisubaniEnglish: VazisubaniEspañol: VazisubaniFilipino: VazisubaniFrançaise: VazisubaniHrvatski: VazisubaniItaliano: VazisubaniLatviešu: VazisubaniLietuvių: VazisubaniMagyar: VazisubaniMelayu: VazisubaniNederlands: VazisubaniNorsk bokmål: VazisubaniOʻzbekcha: VazisubaniPolski: VazisubaniPortuguês: VazisubaniRomână: VazisubaniShqip: VazisubaniSlovenčina: VazisubaniSlovenščina: VazisubaniSuomi: VazisubaniSvenska: VazisubaniTiếng Việt: VazisubaniTürkçe: VazisubaniČeština: VazisubaniΕλληνικά: ΒαζισυβανιБеларуская: ВазісубаніБългарски: ВазисубаниКыргызча: ВазисубаниМакедонски: ВазисубањиМонгол: ВазисубаниРусский: ВазисубаниСрпски: ВазисубањиТоҷикӣ: ВазисубаниУкраїнська: ВазісубаніҚазақша: ВазисубаниՀայերեն: Վազիսուբանիעברית: וָזִיסִוּבָּנִיاردو: وَزِسُبَنِالعربية: فازيسوبانيفارسی: وزیسوبنیमराठी: वज़िसुबनिहिन्दी: वज़िसुबनिবাংলা: বজ়িসুবনিગુજરાતી: વજ઼િસુબનિதமிழ்: வஃஜிஸுப³னிతెలుగు: వజిసుబనిಕನ್ನಡ: ವಜ಼ಿಸುಬನಿമലയാളം: വജിസുബനിසිංහල: වජිසුබනිไทย: วซิสุพนิქართული: Ვაზისუბანი中國: Vazisubani日本語: ウァズィㇲバニ한국어: Vazisubani | |