Thời gian chính xác trong Tsnori:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 18:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:22, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Kakheti | |
Sighnaghi | |
Tsnori | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°37'15" N; Kinh độ: 45°58'10" E; DD: 41.6209, 45.9694; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 296; | |
Afrikaans: TsnoriAzərbaycanca: TsnoriBahasa Indonesia: TsnoriDansk: TsnoriDeutsch: ZnoriEesti: TsnoriEnglish: TsnoriEspañol: TsnoriFilipino: TsnoriFrançaise: TsnoriHrvatski: TsnoriItaliano: TsnoriLatviešu: TsnoriLietuvių: CnorisMagyar: TsnoriMelayu: TsnoriNederlands: TsnoriNorsk bokmål: TsnoriOʻzbekcha: TsnoriPolski: TsnoriPortuguês: TsnoriRomână: ȚnoriShqip: TsnoriSlovenčina: TsnoriSlovenščina: TsnoriSuomi: TsnoriSvenska: TsnoriTiếng Việt: TsnoriTürkçe: TsnoriČeština: TsnoriΕλληνικά: ΤσνοριБеларуская: ЦноріБългарски: ЦнориКыргызча: ЦнориМакедонски: ЦнориМонгол: ЦнориРусский: ЦнориСрпски: ЦнориТоҷикӣ: ЦнориУкраїнська: ЦноріҚазақша: ЦнориՀայերեն: Ծնօրիעברית: צנִוֹרִיاردو: تسنوريالعربية: تسنوريفارسی: تسنوریमराठी: त्स्नोरिहिन्दी: त्सनोरीবাংলা: ৎস্নোরিગુજરાતી: ત્સ્નોરિதமிழ்: த்ஸ்னோரிతెలుగు: త్స్నోరిಕನ್ನಡ: ತ್ಸ್ನೋರಿമലയാളം: ത്സ്നോരിසිංහල: ත්ස්නොරිไทย: ตสโนริქართული: ცნორი中國: 茨诺里日本語: ツノーリー한국어: 트스노리 | |