Thời gian chính xác trong Sataple:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:00, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Kakheti | |
Sataple | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°38'45" N; Kinh độ: 45°16'53" E; DD: 41.6459, 45.2813; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 811; | |
Afrikaans: SatapleAzərbaycanca: SatapleBahasa Indonesia: SatapleDansk: KrasnogorskiDeutsch: SatapleEesti: SatapleEnglish: KrasnogorskiEspañol: SatapleFilipino: SatapleFrançaise: SatapleHrvatski: SatapleItaliano: SatapleLatviešu: SatapleLietuvių: SatapleMagyar: SatapleMelayu: SatapleNederlands: SatapleNorsk bokmål: SatapleOʻzbekcha: KrasnogorskiPolski: SataplePortuguês: SatapleRomână: SatapleShqip: SatapleSlovenčina: SatapleSlovenščina: SatapleSuomi: SatapleSvenska: SatapleTiếng Việt: SatapleTürkçe: SatapleČeština: SatapleΕλληνικά: ΚρασνογορσκιБеларуская: КрасногорскБългарски: КрасногорскКыргызча: КрасногорскМакедонски: КрасногорскМонгол: КрасногорскРусский: КрасногорскСрпски: КрасногорскТоҷикӣ: КрасногорскУкраїнська: КрасноґорськҚазақша: КрасногорскՀայերեն: Կրասնօգօրսկעברית: קרָסנִוֹגִוֹרסקاردو: کْرَسْنوگورْسْکِالعربية: كراسنوغورسكيفارسی: کرسنگرسکیमराठी: क्रस्नोगोर्स्किहिन्दी: क्रस्नोगोर्स्किবাংলা: ক্রস্নোগোর্স্কিગુજરાતી: ક્રસ્નોગોર્સ્કિதமிழ்: க்ரஸ்னோகோ³ர்ஸ்கிతెలుగు: క్రస్నోగోర్స్కిಕನ್ನಡ: ಕ್ರಸ್ನೋಗೋರ್ಸ್ಕಿമലയാളം: ക്രസ്നോഗോർസ്കിසිංහල: ක්රස්නෝගෝර්ස්කිไทย: กฺรโสฺนโครฺสฺกิქართული: Სათაფლე中國: Krasnogorski日本語: ケㇻセノゴレセケ한국어: Krasnogorski | |