Thời gian chính xác trong Gujareti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:31, Trăng lặn 20:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:13, Trăng lặn 21:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:05, Trăng lặn 22:36, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Samtskhe-Javakheti | |
Gujareti | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°45'51" N; Kinh độ: 43°42'45" E; DD: 41.7643, 43.7126; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1626; | |
Afrikaans: GujaretiAzərbaycanca: GujaretiBahasa Indonesia: GujaretiDansk: Gujaret'iDeutsch: GujaretiEesti: GujaretiEnglish: Gujaret'iEspañol: GujaretiFilipino: GujaretiFrançaise: GujaretiHrvatski: GujaretiItaliano: Gujaret'iLatviešu: GujaretiLietuvių: GujaretiMagyar: GujaretiMelayu: GujaretiNederlands: GujaretiNorsk bokmål: GujaretiOʻzbekcha: Gujaret'iPolski: GujaretiPortuguês: GujaretiRomână: GujaretiShqip: GujaretiSlovenčina: GujaretiSlovenščina: GujaretiSuomi: GujaretiSvenska: GujaretiTiếng Việt: GujaretiTürkçe: GujaretiČeština: GujaretiΕλληνικά: Γυγαρετ'ιБеларуская: ГуджарэціБългарски: ГуджаретиКыргызча: ГуджаретиМакедонски: ГуџаретиМонгол: ГуджаретиРусский: ГуджаретиСрпски: ГуџаретиТоҷикӣ: ГуджаретиУкраїнська: ҐуджаретіҚазақша: ГуджаретиՀայերեն: Գուջարետիעברית: גִוּדזָ׳רֱטִיاردو: گُجَریتِالعربية: غوجارتيفارسی: گوجرتیमराठी: गुजरेतिहिन्दी: गुजरेतिবাংলা: গুজরেতিગુજરાતી: ગુજરેતિதமிழ்: கு³ஜரேதிతెలుగు: గుజరేతిಕನ್ನಡ: ಗುಜರೇತಿമലയാളം: ഗുജരേതിසිංහල: ගුජරේතිไทย: คุชเรติქართული: Გუჯარეთი中國: Gujaret'i日本語: グザリェティ한국어: Gujaret'i | |