Thời gian chính xác trong Eniseli:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 15:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 18:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Kakheti | |
Eniseli | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 42°0'13" N; Kinh độ: 45°40'32" E; DD: 42.0035, 45.6755; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 471; | |
Afrikaans: EniseliAzərbaycanca: EniseliBahasa Indonesia: EniseliDansk: EniseliDeutsch: EniseliEesti: EniseliEnglish: EniseliEspañol: EniseliFilipino: EniseliFrançaise: EniseliHrvatski: EniseliItaliano: EniseliLatviešu: EniseliLietuvių: EniseliMagyar: EniseliMelayu: EniseliNederlands: EniseliNorsk bokmål: EniseliOʻzbekcha: EniseliPolski: EniseliPortuguês: EniseliRomână: EniseliShqip: EniseliSlovenčina: EniseliSlovenščina: EniseliSuomi: EniseliSvenska: EniseliTiếng Việt: EniseliTürkçe: EniseliČeština: EniseliΕλληνικά: ΕνισελιБеларуская: ЭнісэліБългарски: ЕниселиКыргызча: ЭниселиМакедонски: ЕњисељиМонгол: ЭниселиРусский: ЭниселиСрпски: ЕњисељиТоҷикӣ: ЭниселиУкраїнська: ЕніселіҚазақша: ЭниселиՀայերեն: Էնիսելիעברית: אֱנִיסֱלִיاردو: اینِسیلِالعربية: انيسليفارسی: انیسلیमराठी: एनिसेलिहिन्दी: एनिसेलिবাংলা: এনিসেলিગુજરાતી: એનિસેલિதமிழ்: ஏனிஸேலிతెలుగు: ఏనిసేలిಕನ್ನಡ: ಏನಿಸೇಲಿമലയാളം: ഏനിസേലിසිංහල: ඒනිසේලිไทย: เอนิเสลิქართული: Ენისელი中國: Eniseli日本語: エニシェリ한국어: Eniseli | |