Thời gian chính xác trong Cowley:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 14:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:48, Trăng lặn 17:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Anh | |
+44 | |
Anh | |
Oxfordshire | |
Cowley | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°43'53" N; Kinh độ: 1°12'27" W; DD: 51.7314, -1.20742; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 75; | |
Afrikaans: CowleyAzərbaycanca: CovleyBahasa Indonesia: CowleyDansk: CowleyDeutsch: CowleyEesti: CowleyEnglish: CowleyEspañol: CowleyFilipino: CowleyFrançaise: CowleyHrvatski: CowleyItaliano: CovleiLatviešu: CowleyLietuvių: CowleyMagyar: CowleyMelayu: CowleyNederlands: CowleyNorsk bokmål: CowleyOʻzbekcha: CovleyPolski: CowleyPortuguês: CowleyRomână: CowleyShqip: CovleySlovenčina: CowleySlovenščina: CowleySuomi: CowleySvenska: CowleyTiếng Việt: CowleyTürkçe: CovleyČeština: CowleyΕλληνικά: ΚουιλειБеларуская: КоуліБългарски: КоулиКыргызча: КоулиМакедонски: КоуљиМонгол: КоулиРусский: КоулиСрпски: КоуљиТоҷикӣ: КоулиУкраїнська: КоуліҚазақша: КоулиՀայերեն: Կօուլիעברית: קִוֹאוּלִיاردو: كوولايالعربية: كوولايفارسی: کولیमराठी: चोव्लेय्हिन्दी: काउलीবাংলা: চোব্লেয়্ગુજરાતી: ચોવ્લેય્தமிழ்: சோவ்லேய்తెలుగు: చోవ్లేయ్ಕನ್ನಡ: ಚೋವ್ಲೇಯ್മലയാളം: ചോവ്ലേയ്සිංහල: චොව්ලෙය්ไทย: โจวเลยქართული: კოული中國: 考利日本語: コーレイ한국어: 카울리 | |