Thời gian chính xác trong Lambarene:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:46, Trăng lặn 14:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:35, Trăng lặn 14:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gabon | |
+241 | |
Moyen-Ogooué | |
Ogooue et des Lacs | |
Lambarene | |
Africa/Libreville, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 0°42'0" S; Kinh độ: 10°14'26" E; DD: -0.7001, 10.2406; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 26; | |
Afrikaans: LambarénéAzərbaycanca: LambareneBahasa Indonesia: LambareneDansk: LambarénéDeutsch: LambarénéEesti: LambarénéEnglish: LambarénéEspañol: LambarénéFilipino: LambareneFrançaise: LambarénéHrvatski: LambarénéItaliano: LambarénéLatviešu: LambarénéLietuvių: LambarenėMagyar: LambarénéMelayu: LambarénéNederlands: LambarénéNorsk bokmål: LambareneOʻzbekcha: LambarenePolski: LambarenePortuguês: LambarénéRomână: LambareneShqip: LambareneSlovenčina: LambareneSlovenščina: LambareneSuomi: LambareneSvenska: LambareneTiếng Việt: LambareneTürkçe: LambareneČeština: LambarénéΕλληνικά: ΛαμβαρενεБеларуская: ЛамбаренеБългарски: ЛамбаренеКыргызча: ЛамбаренеМакедонски: ЛамбарењеМонгол: ЛамбаренеРусский: ЛамбаренеСрпски: ЛамбарењеТоҷикӣ: ЛамбаренеУкраїнська: ЛамбаренеҚазақша: ЛамбаренеՀայերեն: Լամբարենեעברית: לָמבָּרֱנֱاردو: لامبارینیالعربية: لامبارنفارسی: لامبرنیमराठी: लम्बरेनेहिन्दी: लंबरेनेবাংলা: লম্বরেনেગુજરાતી: લમ્બરેનેதமிழ்: லம்பரேனேతెలుగు: లంబరేనేಕನ್ನಡ: ಲಂಬರೇನೇമലയാളം: ലംബരേനേසිංහල: ලම්බරෙනෙไทย: ลัมพะเรเนქართული: ლამბარენე中國: 兰巴雷内日本語: ランバレネ한국어: 랑바레네 | |