Thời gian chính xác trong Gamba:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:47, Trăng lặn 14:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +27 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 14:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +27 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +27 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gabon | |
+241 | |
Ogooué-Maritime | |
Ndougou Department | |
Gamba | |
Africa/Libreville, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 2°38'60" S; Kinh độ: 10°0'0" E; DD: -2.65, 10; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 43; | |
Afrikaans: GambaAzərbaycanca: GambaBahasa Indonesia: GambaDansk: GambaDeutsch: GambaEesti: GambaEnglish: GambaEspañol: GambaFilipino: GambaFrançaise: GambaHrvatski: GambaItaliano: GambaLatviešu: GambaLietuvių: GambaMagyar: GambaMelayu: GambaNederlands: GambaNorsk bokmål: GambaOʻzbekcha: GambaPolski: GambaPortuguês: GambaRomână: GambaShqip: GambaSlovenčina: GambaSlovenščina: GambaSuomi: GambaSvenska: GambaTiếng Việt: GambaTürkçe: GambaČeština: GambaΕλληνικά: ΓαμβαБеларуская: ГамбаБългарски: ГамбаКыргызча: ГамбаМакедонски: ГамбаМонгол: ГамбаРусский: ГамбаСрпски: ГамбаТоҷикӣ: ГамбаУкраїнська: ҐамбаҚазақша: ГамбаՀայերեն: Գամբաעברית: גָמבָּاردو: غامبهالعربية: غامبهفارسی: گمباमराठी: गम्बहिन्दी: गम्बবাংলা: গম্বગુજરાતી: ગમ્બதமிழ்: கம்பతెలుగు: గంబಕನ್ನಡ: ಗಂಬമലയാളം: ഗംബසිංහල: ගම්බไทย: คัมพะქართული: გამბა中國: Gamba日本語: ガンバ한국어: 감바 | |