Thời gian chính xác trong Vaugneray:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:22, Trăng lặn 11:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:47, Trăng lặn 12:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 14:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Auvergne-Rhône-Alpes | |
Département du Rhône | |
Vaugneray | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°44'14" N; Kinh độ: 4°39'31" E; DD: 45.7372, 4.65873; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 410; | |
Afrikaans: VaugnerayAzərbaycanca: VaugnerayBahasa Indonesia: VaugnerayDansk: VaugnerayDeutsch: VaugnerayEesti: VaugnerayEnglish: VaugnerayEspañol: VaugnerayFilipino: VaugnerayFrançaise: VaugnerayHrvatski: VaugnerayItaliano: VaugnerayLatviešu: VaugnerayLietuvių: VaugnerayMagyar: VaugnerayMelayu: VaugnerayNederlands: VaugnerayNorsk bokmål: VaugnerayOʻzbekcha: VaugnerayPolski: VaugnerayPortuguês: VaugnerayRomână: VaugnerayShqip: VaugneraySlovenčina: VaugneraySlovenščina: VaugneraySuomi: VaugneraySvenska: VaugnerayTiếng Việt: VaugnerayTürkçe: VaugnerayČeština: VaugnerayΕλληνικά: ΒαυγνεραιБеларуская: ВоньерэйБългарски: ВоньерейКыргызча: ВоньерейМакедонски: ВонјерејМонгол: ВоньерейРусский: ВоньерейСрпски: ВонјерејТоҷикӣ: ВоньерейУкраїнська: ВоньєрейҚазақша: ВоньерейՀայերեն: Վօներեյעברית: וִוֹנאֱרֱיاردو: فاوجنرايالعربية: فاوجنرايفارسی: ووگنریमराठी: वौग्नेरय्हिन्दी: वौग्नेरय्বাংলা: বৌগ্নেরয়্ગુજરાતી: વૌગ્નેરય્தமிழ்: வௌக்னெரய்తెలుగు: వౌగ్నేరయ్ಕನ್ನಡ: ವೌಗ್ನೇರಯ್മലയാളം: വൗഗ്നേരയ്සිංහල: වෞග්නේරය්ไทย: เวาคเนระยქართული: ვონიერეი中國: Vaugneray日本語: ウォン イェリェイ한국어: 바우그네라이 |