Thời gian chính xác trong Chaudenay:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 15:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 16:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 18:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Bourgogne-Franche-Comté | |
Département de Saône-et-Loire | |
Chaudenay | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°55'0" N; Kinh độ: 4°47'10" E; DD: 46.9167, 4.78619; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 200; | |
Afrikaans: ChaudenayAzərbaycanca: ChaudenayBahasa Indonesia: ChaudenayDansk: ChaudenayDeutsch: ChaudenayEesti: ChaudenayEnglish: ChaudenayEspañol: ChaudenayFilipino: ChaudenayFrançaise: ChaudenayHrvatski: ChaudenayItaliano: ChaudenayLatviešu: ChaudenayLietuvių: ChaudenayMagyar: ChaudenayMelayu: ChaudenayNederlands: ChaudenayNorsk bokmål: ChaudenayOʻzbekcha: ChaudenayPolski: ChaudenayPortuguês: ChaudenayRomână: ChaudenayShqip: ChaudenaySlovenčina: ChaudenaySlovenščina: ChaudenaySuomi: ChaudenaySvenska: ChaudenayTiếng Việt: ChaudenayTürkçe: ChaudenayČeština: ChaudenayΕλληνικά: ΧαυδεναιБеларуская: ШодэнэБългарски: ШоденеКыргызча: ШоденеМакедонски: ШодењеМонгол: ШоденеРусский: ШоденеСрпски: ШодењеТоҷикӣ: ШоденеУкраїнська: ШоденеҚазақша: ШоденеՀայերեն: Շօդենեעברית: שִׁוֹדֱנֱاردو: تشاودنايالعربية: تشاودنايفارسی: چودنیमराठी: छौदेनय्हिन्दी: छौदेनय्বাংলা: ছৌদেনয়্ગુજરાતી: છૌદેનય્தமிழ்: சௌதெனய்తెలుగు: ఛౌదేనయ్ಕನ್ನಡ: ಛೌದೇನಯ್മലയാളം: ഛൗദേനയ്සිංහල: ඡෞදේනය්ไทย: เฉาเทนะยქართული: შოდენე中國: Chaudenay日本語: ショデネ한국어: 차우데나이 |