Thời gian chính xác trong Bénodet:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 21:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 16:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:29, Mặt trời lặn 21:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:19, Trăng lặn 17:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 21:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:37, Trăng lặn 18:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pháp | |
+33 | |
Bretagne | |
Département du Finistère | |
Bénodet | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°52'31" N; Kinh độ: 4°6'21" W; DD: 47.8753, -4.1058; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 14; | |
Afrikaans: BenodetAzərbaycanca: BenodetBahasa Indonesia: BenodetDansk: BenodetDeutsch: BenodetEesti: BenodetEnglish: BenodetEspañol: BénodetFilipino: BenodetFrançaise: BénodetHrvatski: BenodetItaliano: BénodetLatviešu: BenodetLietuvių: BenodetMagyar: BénodetMelayu: BenodetNederlands: BénodetNorsk bokmål: BenodetOʻzbekcha: BenodetPolski: BenodetPortuguês: BénodetRomână: BenodetShqip: BenodetSlovenčina: BénodetSlovenščina: BenodetSuomi: BenodetSvenska: BénodetTiếng Việt: BénodetTürkçe: BenodetČeština: BénodetΕλληνικά: ΒενοδετБеларуская: БэнодэБългарски: БенодеКыргызча: БенодеМакедонски: БенодеМонгол: БенодеРусский: БенодеСрпски: БенодеТоҷикӣ: БенодеУкраїнська: БенодеҚазақша: БенодеՀայերեն: Բենօդեעברית: בֱּנִוֹדֱاردو: بنودتالعربية: بنودتفارسی: بندتमराठी: बेनोदेत्हिन्दी: बेनोदेत्বাংলা: বেনোদেৎગુજરાતી: બેનોદેત્தமிழ்: பெனொதெத்తెలుగు: బేనోదేత్ಕನ್ನಡ: ಬೇನೋದೇತ್മലയാളം: ബേനോദേത്සිංහල: බේනෝදේත්ไทย: เพโนเทตქართული: ბენოდე中國: 贝诺代日本語: ベノデ한국어: 베노덷 | |