Thời gian chính xác trong Vordingborg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:57, Trăng lặn 04:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 05:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:10, Trăng lặn 05:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đan Mạch | |
+45 | |
Zealand | |
Vordingborg Kommune | |
Vordingborg | |
Europe/Copenhagen, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 55°0'29" N; Kinh độ: 11°54'38" E; DD: 55.008, 11.9106; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: VordingborgAzərbaycanca: VordingborgBahasa Indonesia: VordingborgDansk: VordingborgDeutsch: VordingborgEesti: VordingborgEnglish: VordingborgEspañol: VordingborgFilipino: VordingborgFrançaise: VordingborgHrvatski: VordingborgItaliano: VordingborgLatviešu: VordingborgLietuvių: VordingborgMagyar: VordingborgMelayu: VordingborgNederlands: VordingborgNorsk bokmål: VordingborgOʻzbekcha: VordingborgPolski: WordingborgPortuguês: VordingborgRomână: VordingborgShqip: VordingborgSlovenčina: VordingborgSlovenščina: VordingborgSuomi: VordingborgSvenska: VordingborgTiếng Việt: VordingborgTürkçe: VordingborgČeština: VordingborgΕλληνικά: ΒορδινγβοργБеларуская: ВордінгборгБългарски: ВордингборгКыргызча: ВордингборгМакедонски: ВордингборгМонгол: ВордингборгРусский: ВордингборгСрпски: ВордингборгТоҷикӣ: ВордингборгУкраїнська: ВордінґборґҚазақша: ВордингборгՀայերեն: Վօրդինգբօրգעברית: וִוֹרדִינגבִּוֹרגاردو: فوردينغبورغالعربية: فوردينغبورغفارسی: وردینگبرگमराठी: वोर्दिन्ग्बोर्ग्हिन्दी: वॉर्दिंगबॉर्गবাংলা: বোর্দিন্গ্বোর্গ্ગુજરાતી: વોર્દિન્ગ્બોર્ગ્தமிழ்: வோர்தின்க்போர்க்తెలుగు: వోర్దిన్గ్బోర్గ్ಕನ್ನಡ: ವೋರ್ದಿನ್ಗ್ಬೋರ್ಗ್മലയാളം: വോർദിൻഗ്ബോർഗ്සිංහල: වොර්දින්ග්බොර්ග්ไทย: โวรทินคโพรคქართული: ვორდინგბორგ中國: 沃尔丁堡日本語: ボーディングボーグ한국어: 보딩보그 | |