Thời gian chính xác trong Wirsberg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 15:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 17:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Franconia | |
Wirsberg | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°6'21" N; Kinh độ: 11°36'19" E; DD: 50.1057, 11.6052; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 367; | |
Afrikaans: WirsbergAzərbaycanca: WirsbergBahasa Indonesia: WirsbergDansk: WirsbergDeutsch: WirsbergEesti: WirsbergEnglish: WirsbergEspañol: WirsbergFilipino: WirsbergFrançaise: WirsbergHrvatski: WirsbergItaliano: WirsbergLatviešu: WirsbergLietuvių: WirsbergMagyar: WirsbergMelayu: WirsbergNederlands: WirsbergNorsk bokmål: WirsbergOʻzbekcha: WirsbergPolski: WirsbergPortuguês: WirsbergRomână: WirsbergShqip: WirsbergSlovenčina: WirsbergSlovenščina: WirsbergSuomi: WirsbergSvenska: WirsbergTiếng Việt: WirsbergTürkçe: WirsbergČeština: WirsbergΕλληνικά: ΥιιρσβεργБеларуская: ВірсбэргБългарски: ВирсбергКыргызча: ВирсбергМакедонски: ВирсбергМонгол: ВирсбергРусский: ВирсбергСрпски: ВирсбергТоҷикӣ: ВирсбергУкраїнська: ВірсбергҚазақша: ВирсбергՀայերեն: Վիրսբերգעברית: וִירסבֱּרגاردو: ويرسبرغالعربية: ويرسبرغفارسی: ویرسبرگमराठी: विर्स्बेर्ग्हिन्दी: विर्स्बेर्ग्বাংলা: বির্স্বের্গ্ગુજરાતી: વિર્સ્બેર્ગ્தமிழ்: விர்ஸ்பெர்க்తెలుగు: విర్స్బేర్గ్ಕನ್ನಡ: ವಿರ್ಸ್ಬೇರ್ಗ್മലയാളം: വിർസ്ബേർഗ്සිංහල: විර්ස්බේර්ග්ไทย: วิรสเพรคქართული: ვირსბერგ中國: 维尔斯贝格日本語: ヴィルスベルク한국어: 비스버그 | |