Thời gian chính xác trong Tiefenbach:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:05, Trăng lặn 10:56, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 12:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 13:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Palatinate | |
Tiefenbach | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°11'7" N; Kinh độ: 12°19'24" E; DD: 49.1852, 12.3234; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 355; | |
Afrikaans: TiefenbachAzərbaycanca: TiefenbachBahasa Indonesia: TiefenbachDansk: TiefenbachDeutsch: TiefenbachEesti: TiefenbachEnglish: TiefenbachEspañol: TiefenbachFilipino: TiefenbachFrançaise: TiefenbachHrvatski: TiefenbachItaliano: TiefenbachLatviešu: TiefenbachLietuvių: TiefenbachMagyar: TiefenbachMelayu: TiefenbachNederlands: TiefenbachNorsk bokmål: TiefenbachOʻzbekcha: TiefenbachPolski: TiefenbachPortuguês: TiefenbachRomână: TiefenbachShqip: TiefenbachSlovenčina: TiefenbachSlovenščina: TiefenbachSuomi: TiefenbachSvenska: TiefenbachTiếng Việt: TiefenbachTürkçe: TiefenbachČeština: TiefenbachΕλληνικά: ΤιεφενβαχБеларуская: ЦіфэнбахБългарски: ТифенбахКыргызча: ТифенбахМакедонски: ТифенбахМонгол: ТифенбахРусский: ТифенбахСрпски: ТифенбахТоҷикӣ: ТифенбахУкраїнська: ТіфенбахҚазақша: ТифенбахՀայերեն: Տիֆենբախעברית: טִיפֱנבָּכاردو: تيفنباتشالعربية: تيفنباتشفارسی: تیفنبچमराठी: तिएफ़ेन्बछ्हिन्दी: तिएफ़ेन्बछ्বাংলা: তিএফ়েন্বছ্ગુજરાતી: તિએફ઼ેન્બછ્தமிழ்: திஎஃபென்பச்తెలుగు: తిఏఫేన్బఛ్ಕನ್ನಡ: ತಿಏಫ಼ೇನ್ಬಛ್മലയാളം: തിഏഫേൻബഛ്සිංහල: තිඒෆේන්බඡ්ไทย: ติเอเฟนพะฉქართული: ტიპჰენბახ中國: Tiefenbach日本語: ティフェイェンバヘ한국어: 티에펜바치 |