Thời gian chính xác trong Schindhard:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 15:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 16:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Schindhard | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°8'30" N; Kinh độ: 7°49'20" E; DD: 49.1418, 7.82214; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 223; | |
Afrikaans: SchindhardAzərbaycanca: SchindhardBahasa Indonesia: SchindhardDansk: SchindhardDeutsch: SchindhardEesti: SchindhardEnglish: SchindhardEspañol: SchindhardFilipino: SchindhardFrançaise: SchindhardHrvatski: SchindhardItaliano: SchindhardLatviešu: SchindhardLietuvių: SchindhardMagyar: SchindhardMelayu: SchindhardNederlands: SchindhardNorsk bokmål: SchindhardOʻzbekcha: SchindhardPolski: SchindhardPortuguês: SchindhardRomână: SchindhardShqip: SchindhardSlovenčina: SchindhardSlovenščina: SchindhardSuomi: SchindhardSvenska: SchindhardTiếng Việt: SchindhardTürkçe: SchindhardČeština: SchindhardΕλληνικά: ΣχινδχαρδБеларуская: ШындхардБългарски: ШиндхардКыргызча: ШиндхардМакедонски: ШиндхардМонгол: ШиндхардРусский: ШиндхардСрпски: ШиндхардТоҷикӣ: ШиндхардУкраїнська: ШиндхардҚазақша: ШиндхардՀայերեն: Շինդխարդעברית: שִׁינדכָרדاردو: شيندهاردالعربية: شيندهاردفارسی: سچیندهردमराठी: स्छिन्धर्द्हिन्दी: स्छिन्धर्द्বাংলা: স্ছিন্ধর্দ্ગુજરાતી: સ્છિન્ધર્દ્தமிழ்: ஸ்சிந்தர்த்తెలుగు: స్ఛింధర్ద్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಛಿಂಧರ್ದ್മലയാളം: സ്ഛിന്ധർദ്සිංහල: ස්ඡින්ධර්ද්ไทย: สฉินธัรทქართული: შინდხარდ中國: Schindhard日本語: シンデㇵレデ한국어: 스친다드 |