Thời gian chính xác trong Petriroda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Thuringia | |
Petriroda | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°52'0" N; Kinh độ: 10°41'60" E; DD: 50.8667, 10.7; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 366; | |
Afrikaans: PetrirodaAzərbaycanca: PetrirodaBahasa Indonesia: PetrirodaDansk: PetrirodaDeutsch: PetrirodaEesti: PetrirodaEnglish: PetrirodaEspañol: PetrirodaFilipino: PetrirodaFrançaise: PetrirodaHrvatski: PetrirodaItaliano: PetrirodaLatviešu: PetrirodaLietuvių: PetrirodaMagyar: PetrirodaMelayu: PetrirodaNederlands: PetrirodaNorsk bokmål: PetrirodaOʻzbekcha: PetrirodaPolski: PetrirodaPortuguês: PetrirodaRomână: PetrirodaShqip: PetrirodaSlovenčina: PetrirodaSlovenščina: PetrirodaSuomi: PetrirodaSvenska: PetrirodaTiếng Việt: PetrirodaTürkçe: PetrirodaČeština: PetrirodaΕλληνικά: ΠετριροδαБеларуская: ПетріродаБългарски: ПътриродаКыргызча: ПетриродаМакедонски: ПетриродаМонгол: ПетриродаРусский: ПетриродаСрпски: ПетриродаТоҷикӣ: ПетриродаУкраїнська: ПєтріродаҚазақша: ПетриродаՀայերեն: Պետրիրօդաעברית: פֱּטרִירִוֹדָاردو: پیتْرِرودَالعربية: بتريرودهفارسی: پتریرداमराठी: पेत्रिरोदहिन्दी: पेत्रिरोदবাংলা: পেত্রিরোদગુજરાતી: પેત્રિરોદதமிழ்: பேத்ரிரோதతెలుగు: పేత్రిరోదಕನ್ನಡ: ಪೇತ್ರಿರೋದമലയാളം: പേത്രിരോദසිංහල: පේත්රිරෝදไทย: เปตฺริโรทქართული: Პეტრიროდა中國: Petriroda日本語: ペチェㇼㇿダ한국어: 펱리로다 |