Thời gian chính xác trong Ibbenbüren:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 11:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:53, Trăng lặn 12:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 13:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
North Rhine-Westphalia | |
Regierungsbezirk Münster | |
Ibbenbüren | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°16'35" N; Kinh độ: 7°43'7" E; DD: 52.2763, 7.71856; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 78; | |
Afrikaans: IbbenbürenAzərbaycanca: IbbenbürenBahasa Indonesia: IbbenbyurenDansk: IbbenbürenDeutsch: IbbenbürenEesti: IbbenbürenEnglish: IbbenbuerenEspañol: IbbenbürenFilipino: IbbenbürenFrançaise: IbbenbürenHrvatski: IbbenbürenItaliano: IbbenbürenLatviešu: IbbenbürenLietuvių: IbbenbürenMagyar: IbbenbürenMelayu: IbbenburenNederlands: IbbenbürenNorsk bokmål: IbbenburenOʻzbekcha: IbbenbürenPolski: IbbenbürenPortuguês: IbbenbürenRomână: IbbenburenShqip: IbbenbürenSlovenčina: IbbenburenSlovenščina: IbbenbürenSuomi: IbbenburenSvenska: IbbenbürenTiếng Việt: IbbenbürenTürkçe: IbbenbürenČeština: IbbenbürenΕλληνικά: ΙββενβθρενБеларуская: ІббэнбюрэнБългарски: ЪббенбюренКыргызча: ИббенбюренМакедонски: ИббенбјуренМонгол: ИббенбюренРусский: ИббенбюренСрпски: ИбенбиренТоҷикӣ: ИббенбюренУкраїнська: ІббенбюренҚазақша: ИббенбюренՀայերեն: Իբբենբյուրենעברית: איבנבורןاردو: إبنبورنالعربية: إيبنبورنفارسی: ایننبورننमराठी: इब्बेन्बुरेन्हिन्दी: इब्बेंबुरेंবাংলা: ইব্বেন্বুরেন্ગુજરાતી: ઇબ્બેન્બુરેન્தமிழ்: இப்பேன்புரேன்తెలుగు: ఇబ్బేన్బురేన్ಕನ್ನಡ: ಇಬ್ಬೇನ್ಬುರೇನ್മലയാളം: ഇബ്ബേൻബുരേൻසිංහල: ඉබ්බෙන්බුරෙන්ไทย: อิพเพนพุเรนქართული: იბბენბიურენ中國: 伊本比伦日本語: イッベンビューレン한국어: 이브벤부렌 | |