Thời gian chính xác trong Hochscheid:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 15:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:33, Trăng lặn 16:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Hochscheid | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°52'60" N; Kinh độ: 7°13'0" E; DD: 49.8833, 7.21667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 523; | |
Afrikaans: HochscheidAzərbaycanca: HochscheidBahasa Indonesia: HochscheidDansk: HochscheidDeutsch: HochscheidEesti: HochscheidEnglish: HochscheidEspañol: HochscheidFilipino: HochscheidFrançaise: HochscheidHrvatski: HochscheidItaliano: HochscheidLatviešu: HochscheidLietuvių: HochscheidMagyar: HochscheidMelayu: HochscheidNederlands: HochscheidNorsk bokmål: HochscheidOʻzbekcha: HochscheidPolski: HochscheidPortuguês: HochscheidRomână: HochscheidShqip: HochscheidSlovenčina: HochscheidSlovenščina: HochscheidSuomi: HochscheidSvenska: HochscheidTiếng Việt: HochscheidTürkçe: HochscheidČeština: HochscheidΕλληνικά: ΧοχσχειδБеларуская: ХохшайдБългарски: ХохшайдКыргызча: ХохшайдМакедонски: ХохшајдМонгол: ХохшайдРусский: ХохшайдСрпски: ХохшајдТоҷикӣ: ХохшайдУкраїнська: ХохшайдҚазақша: ХоксхайдՀայերեն: Խօխշայդעברית: כִוֹכשָׁידاردو: ہوچھْسْچھےءاِدْالعربية: هوتششيدفارسی: هچسچیدमराठी: होछ्स्छेइद्हिन्दी: होछ्स्छेइद्বাংলা: হোছ্স্ছেইদ্ગુજરાતી: હોછ્સ્છેઇદ્தமிழ்: ஹோச்²ஸ்சே²இத்³తెలుగు: హోఛ్స్ఛేఇద్ಕನ್ನಡ: ಹೋಛ್ಸ್ಛೇಇದ್മലയാളം: ഹോഛ്സ്ഛേഇദ്සිංහල: හෝඡ්ස්ඡේඉද්ไทย: โหฉฺเสฺฉอิทฺქართული: Ხოხშაიდ中國: 霍沙伊德日本語: ㇹヘシャイデ한국어: Hochscheid | |