Thời gian chính xác trong Bronkow:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:53, Trăng lặn 14:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 16:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 17:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Brandenburg | |
Bronkow | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°40'0" N; Kinh độ: 13°55'0" E; DD: 51.6667, 13.9167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 128; | |
Afrikaans: BronkowAzərbaycanca: BronkowBahasa Indonesia: BronkowDansk: BronkowDeutsch: BronkowEesti: BronkowEnglish: BronkowEspañol: BronkowFilipino: BronkowFrançaise: BronkowHrvatski: BronkowItaliano: BronkowLatviešu: BronkowLietuvių: BronkowMagyar: BronkowMelayu: BronkowNederlands: BronkowNorsk bokmål: BronkowOʻzbekcha: BronkowPolski: BronkowPortuguês: BronkowRomână: BronkowShqip: BronkowSlovenčina: BronkowSlovenščina: BronkowSuomi: BronkowSvenska: BronkowTiếng Việt: BronkowTürkçe: BronkowČeština: BronkowΕλληνικά: ΒρονκουιБеларуская: БронковБългарски: БронковКыргызча: БронковМакедонски: БронковМонгол: БронковРусский: БронковСрпски: БронковТоҷикӣ: БронковУкраїнська: БронковҚазақша: БронковՀայերեն: Բրոնկովעברית: בּרִוֹנקִוֹוاردو: برونكووالعربية: برونكووفارسی: برنکوमराठी: ब्रोन्कोव्हिन्दी: ब्रोन्कोव्বাংলা: ব্রোন্কোব্ગુજરાતી: બ્રોન્કોવ્தமிழ்: ப்ரொன்கொவ்తెలుగు: బ్రోన్కోవ్ಕನ್ನಡ: ಬ್ರೋನ್ಕೋವ್മലയാളം: ബ്രോൻകോവ്සිංහල: බ්රෝන්කෝව්ไทย: พโรนโกวქართული: ბრონკოვ中國: 布龙科日本語: ベㇿンコ ヴェ한국어: 브론코브 | |