Thời gian chính xác trong Škvorec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 14:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 16:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 17:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Praha-Východ | |
Škvorec | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°2'49" N; Kinh độ: 14°43'49" E; DD: 50.0469, 14.7304; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 311; | |
Afrikaans: SkvorecAzərbaycanca: SkvorecBahasa Indonesia: SkvorecDansk: SkvorecDeutsch: SkvorecEesti: ŠkvorecEnglish: SkvorecEspañol: SkvorecFilipino: SkvorecFrançaise: SkvorecHrvatski: ŠkvorecItaliano: SkvorecLatviešu: ŠkvorecLietuvių: ŠkvorecMagyar: SkvorecMelayu: SkvorecNederlands: SkvorecNorsk bokmål: SkvorecOʻzbekcha: SkvorecPolski: SkvorecPortuguês: SkvorecRomână: SkvorecShqip: SkvorecSlovenčina: ŠkvorecSlovenščina: ŠkvorecSuomi: ŠkvorecSvenska: SkvorecTiếng Việt: ŠkvorecTürkçe: SkvorecČeština: ŠkvorecΕλληνικά: ΣκβορεκБеларуская: СкворэцБългарски: СкворецКыргызча: СкворецМакедонски: СкворецМонгол: СкворецРусский: СкворецСрпски: СкворецТоҷикӣ: СкворецУкраїнська: СкворецҚазақша: СкворецՀայերեն: Սկվօրեծעברית: סקוִוֹרֱצاردو: سكفوركالعربية: سكفوركفارسی: سکورکमराठी: स्क्वोरेच्हिन्दी: स्क्वोरेच्বাংলা: স্ক্বোরেচ্ગુજરાતી: સ્ક્વોરેચ્தமிழ்: ஸ்க்வொரெச்తెలుగు: స్క్వోరేచ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಕ್ವೋರೇಚ್മലയാളം: സ്ക്വോരേച്සිංහල: ස්ක්වෝරේච්ไทย: สโกวะเรจქართული: სკვორეც中國: Skvorec日本語: セクォリェツェ한국어: 스크보렉 | |