Thời gian chính xác trong Sendražice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 20:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:26, Trăng lặn 22:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:14, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Hradec Králové | |
Okres Hradec Králové | |
Sendražice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°17'23" N; Kinh độ: 15°47'46" E; DD: 50.2898, 15.796; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 267; | |
Afrikaans: SendraziceAzərbaycanca: SendraziceBahasa Indonesia: SendraziceDansk: SendraziceDeutsch: SendraziceEesti: SendražiceEnglish: SendraziceEspañol: SendraziceFilipino: SendraziceFrançaise: SendraziceHrvatski: SendražiceItaliano: SendraziceLatviešu: SendražiceLietuvių: SendražiceMagyar: SendraziceMelayu: SendraziceNederlands: SendraziceNorsk bokmål: SendraziceOʻzbekcha: SendrazicePolski: SendrazicePortuguês: SendraziceRomână: SendraziceShqip: SendraziceSlovenčina: SendražiceSlovenščina: SendražiceSuomi: SendražiceSvenska: SendraziceTiếng Việt: SendražiceTürkçe: SendraziceČeština: SendražiceΕλληνικά: ΣενδραζισεБеларуская: СэндражыцэБългарски: СендражицъКыргызча: СендражицеМакедонски: СендражицеМонгол: СендражицеРусский: СендражицеСрпски: СендражицеТоҷикӣ: СендражицеУкраїнська: СендражицеҚазақша: СендражицеՀայերեն: Սենդրաժիծեעברית: סֱנדרָזִ׳יצֱاردو: سینْدْرَزِچےالعربية: سندرازيسفارسی: سندرزیکमराठी: सेन्द्रज़िचेहिन्दी: सेन्द्रज़िचेবাংলা: সেন্দ্রজ়িচেગુજરાતી: સેન્દ્રજ઼િચેதமிழ்: ஸேந்த்ரஃஜிசேతెలుగు: సేంద్రజిచేಕನ್ನಡ: ಸೇಂದ್ರಜ಼ಿಚೇമലയാളം: സേന്ദ്രജിചേසිංහල: සේන්ද්රජිචේไทย: เสนฺทฺรซิเจქართული: Სენდრაჟიცე中國: Sendrazice日本語: シェンデㇻジツェ한국어: 센ㄷ라지체 | |