Thời gian chính xác trong Melč:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:32, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Morava-Slezsko | |
Opava | |
Melč | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°50'60" N; Kinh độ: 17°45'28" E; DD: 49.8499, 17.7578; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 475; | |
Afrikaans: MelcAzərbaycanca: MelcBahasa Indonesia: MelcDansk: MelcDeutsch: MeltschEesti: MelcEnglish: MelcEspañol: MelcFilipino: MelcFrançaise: MelcHrvatski: MelčItaliano: MelcLatviešu: MelčLietuvių: MelčMagyar: MelcMelayu: MelcNederlands: MelcNorsk bokmål: MelcOʻzbekcha: MelcPolski: MelcPortuguês: MelcRomână: MelcShqip: MelcSlovenčina: MelčSlovenščina: MelčSuomi: MelcSvenska: MelcTiếng Việt: MelčTürkçe: MelcČeština: MelčΕλληνικά: ΜελκБеларуская: МелцБългарски: МелцКыргызча: МелцМакедонски: МелцМонгол: МелцРусский: МелцСрпски: МелцТоҷикӣ: МелцУкраїнська: МєлцҚазақша: МелцՀայերեն: Մելծעברית: מֱלצاردو: ملكالعربية: ملكفارسی: ملکमराठी: मेल्च्हिन्दी: मेल्च्বাংলা: মেল্চ্ગુજરાતી: મેલ્ચ્தமிழ்: மேல்ச்తెలుగు: మేల్చ్ಕನ್ನಡ: ಮೇಲ್ಚ್മലയാളം: മേൽച്සිංහල: මේල්ච්ไทย: เมลจქართული: მელც中國: Melc日本語: メレツェ한국어: 멜크 |