Thời gian chính xác trong Lampertice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:57, Trăng lặn 16:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 17:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 19:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Hradec Králové | |
Okres Trutnov | |
Lampertice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°39'53" N; Kinh độ: 15°57'4" E; DD: 50.6646, 15.951; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 513; | |
Afrikaans: LamperticeAzərbaycanca: LamperticeBahasa Indonesia: LamperticeDansk: LamperticeDeutsch: LamperticeEesti: LamperticeEnglish: LamperticeEspañol: LamperticeFilipino: LamperticeFrançaise: LamperticeHrvatski: LamperticeItaliano: LamperticeLatviešu: LamperticeLietuvių: LamperticeMagyar: LamperticeMelayu: LamperticeNederlands: LamperticeNorsk bokmål: LamperticeOʻzbekcha: LamperticePolski: LamperticePortuguês: LamperticeRomână: LamperticeShqip: LamperticeSlovenčina: LamperticeSlovenščina: LamperticeSuomi: LamperticeSvenska: LamperticeTiếng Việt: LamperticeTürkçe: LamperticeČeština: LamperticeΕλληνικά: ΛαμπερτισεБеларуская: ЛамперціцэБългарски: ЛампъртицъКыргызча: ЛампертицеМакедонски: ЛампертицеМонгол: ЛампертицеРусский: ЛампертицеСрпски: ЛампертицеТоҷикӣ: ЛампертицеУкраїнська: ЛампєртіцеҚазақша: ЛампертицеՀայերեն: Լամպերտիծեעברית: לָמפֱּרטִיצֱاردو: لَمْپیرْتِچےالعربية: لامبرتيسفارسی: لمپرتیکमराठी: लम्पेर्तिचेहिन्दी: लम्पेर्तिचेবাংলা: লম্পের্তিচেગુજરાતી: લમ્પેર્તિચેதமிழ்: லம்பேர்திசேతెలుగు: లంపేర్తిచేಕನ್ನಡ: ಲಂಪೇರ್ತಿಚೇമലയാളം: ലമ്പേർതിചേසිංහල: ලම්පේර්තිචේไทย: ลมฺเปรฺติเจქართული: Ლამპერტიცე中國: Lampertice日本語: ランペレティツェ한국어: 람페ㄹ티체 | |