Thời gian chính xác trong Kozojedy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 16:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 17:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:35, Trăng lặn 19:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Praha-Východ | |
Kozojedy | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°59'48" N; Kinh độ: 14°48'51" E; DD: 49.9966, 14.8143; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 370; | |
Afrikaans: KozojedyAzərbaycanca: KozojedyBahasa Indonesia: KozojedyDansk: KozojedyDeutsch: KozojedyEesti: KozojedyEnglish: KozojedyEspañol: KozojedyFilipino: KozojedyFrançaise: KozojedyHrvatski: KozojedyItaliano: KozojedyLatviešu: KozojedyLietuvių: KozojedyMagyar: KozojedyMelayu: KozojedyNederlands: KozojedyNorsk bokmål: KozojedyOʻzbekcha: KozojedyPolski: KozojedyPortuguês: KozojedyRomână: KozojedyShqip: KozojedySlovenčina: KozojedySlovenščina: KozojedySuomi: KozojedySvenska: KozojedyTiếng Việt: KozojedyTürkçe: KozojedyČeština: KozojedyΕλληνικά: ΚοζογεδιБеларуская: КозоедыБългарски: КозоедъКыргызча: КозоедыМакедонски: КозоједиМонгол: КозоедыРусский: КозоедыСрпски: КозоједиТоҷикӣ: КозоедыУкраїнська: КозоєдиҚазақша: КозоедыՀայերեն: Կօզօեդիעברית: קִוֹזִוֹאֱדִיاردو: كوزوجديالعربية: كوزوجديفارسی: کزجدیमराठी: कोज़ोजेद्य्हिन्दी: कोज़ोजेद्य्বাংলা: কোজ়োজেদ্য্ગુજરાતી: કોજ઼ોજેદ્ય્தமிழ்: கொஃஜொஜெத்ய்తెలుగు: కోజోజేద్య్ಕನ್ನಡ: ಕೋಜ಼ೋಜೇದ್ಯ್മലയാളം: കോജോജേദ്യ്සිංහල: කෝජෝජේද්ය්ไทย: โกโซเชทยქართული: კოზოედი中國: Kozojedy日本語: コ ゾイェデイ한국어: 코조제디 | |