Thời gian chính xác trong Klánovice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 16:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 17:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 19:14, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Prague | |
Praha 21 | |
Klánovice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°5'42" N; Kinh độ: 14°40'8" E; DD: 50.095, 14.6689; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 267; | |
Afrikaans: KlanoviceAzərbaycanca: KlanoviceBahasa Indonesia: KlanoviceDansk: KlanoviceDeutsch: KlanoviceEesti: KlanoviceEnglish: KlanoviceEspañol: KlánoviceFilipino: KlanoviceFrançaise: KlanoviceHrvatski: KlanoviceItaliano: KlanoviceLatviešu: KlanoviceLietuvių: KlanoviceMagyar: KlánoviceMelayu: KlanoviceNederlands: KlánoviceNorsk bokmål: KlanoviceOʻzbekcha: KlanovicePolski: KlanovicePortuguês: KlánoviceRomână: KlanoviceShqip: KlanoviceSlovenčina: KlánoviceSlovenščina: KlanoviceSuomi: KlanoviceSvenska: KlanoviceTiếng Việt: KlánoviceTürkçe: KlanoviceČeština: KlánoviceΕλληνικά: ΚλανοβισεБеларуская: КлановіцэБългарски: КлановицъКыргызча: КлановицеМакедонски: КлановицеМонгол: КлановицеРусский: КлановицеСрпски: КлановицеТоҷикӣ: КлановицеУкраїнська: КлановіцеҚазақша: КлановицеՀայերեն: Կլանօվիծեעברית: קלָנִוֹוִיצֱاردو: کْلَنووِچےالعربية: كلانوفيسفارسی: کلنویکमराठी: क्लनोविचेहिन्दी: क्लनोविचेবাংলা: ক্লনোবিচেગુજરાતી: ક્લનોવિચેதமிழ்: க்லனோவிசேతెలుగు: క్లనోవిచేಕನ್ನಡ: ಕ್ಲನೋವಿಚೇമലയാളം: ക്ലനോവിചേසිංහල: ක්ලනෝවිචේไทย: กฺลโนวิเจქართული: Კლანოვიცე中國: Klanovice日本語: ケラノウィツェ한국어: ㅋ라노위체 |