Thời gian chính xác trong Jansky Vrch:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 22:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:08, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Olomouc | |
Okres Jeseník | |
Jansky Vrch | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°22'60" N; Kinh độ: 17°0'0" E; DD: 50.3833, 17; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 355; | |
Afrikaans: Jansky VrchAzərbaycanca: Jansky VrchBahasa Indonesia: Jansky VrchDansk: Jansky VrchDeutsch: JohannesbergEesti: Jansky VrchEnglish: Jansky VrchEspañol: Jansky VrchFilipino: Jansky VrchFrançaise: Jansky VrchHrvatski: Jansky VrchItaliano: Jansky VrchLatviešu: Jansky VrchLietuvių: Jansky VrchMagyar: Jansky VrchMelayu: Jansky VrchNederlands: Jansky VrchNorsk bokmål: Jansky VrchOʻzbekcha: Jansky VrchPolski: Jansky VrchPortuguês: Jansky VrchRomână: Jansky VrchShqip: Jansky VrchSlovenčina: Jansky VrchSlovenščina: Jansky VrchSuomi: Jansky VrchSvenska: Jansky VrchTiếng Việt: Jansky VrchTürkçe: Jansky VrchČeština: Jansky VrchΕλληνικά: Γανσκι ΒρχБеларуская: Янскі ВрхБългарски: Янски ВрхКыргызча: Янски ВрхМакедонски: Јански ВрхМонгол: Янски ВрхРусский: Янски ВрхСрпски: Јански ВрхТоҷикӣ: Янски ВрхУкраїнська: Янскі ВрхҚазақша: Янски ВрхՀայերեն: Յանսկի Վրխעברית: יָנסקִי ורכاردو: جَنْسْکْیْ وْرْچھْالعربية: جانسكي فرتشفارسی: جنسکی ورچमराठी: जन्स्क्य् व्र्छ्हिन्दी: जन्स्क्य् व्र्छ्বাংলা: জন্স্ক্য্ ব্র্ছ্ગુજરાતી: જન્સ્ક્ય્ વ્ર્છ્தமிழ்: ஜன்ஸ்க்ய் வ்ர்ச்²తెలుగు: జన్స్క్య్ వ్ర్ఛ్ಕನ್ನಡ: ಜನ್ಸ್ಕ್ಯ್ ವ್ರ್ಛ್മലയാളം: ജൻസ്ക്യ് വ്ര്ഛ്සිංහල: ජන්ස්ක්ය් ව්ර්ඡ්ไทย: ชนฺสฺกฺยฺ วฺรฺฉฺქართული: Იანსკი Ვრხ中國: Jansky Vrch日本語: ヤンセキ ヴェレヘ한국어: Jansky Vrch |