Thời gian chính xác trong Husinec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:44, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:07, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Praha-Východ | |
Husinec | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°10'25" N; Kinh độ: 14°22'30" E; DD: 50.1737, 14.3751; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 186; | |
Afrikaans: HusinecAzərbaycanca: HusinecBahasa Indonesia: HusinecDansk: HusinecDeutsch: HusinecEesti: HusinecEnglish: HusinecEspañol: HusinecFilipino: HusinecFrançaise: HusinecHrvatski: HusinecItaliano: HusinecLatviešu: HusinecLietuvių: HusinecMagyar: HusinecMelayu: HusinecNederlands: HusinecNorsk bokmål: HusinecOʻzbekcha: HusinecPolski: HusinecPortuguês: HusinecRomână: HusinecShqip: HusinecSlovenčina: HusinecSlovenščina: HusinecSuomi: HusinecSvenska: HusinecTiếng Việt: HusinecTürkçe: HusinecČeština: HusinecΕλληνικά: ΧυσινεκБеларуская: ГусінэцБългарски: ГусинецКыргызча: ГусинецМакедонски: ГусињецМонгол: ГусинецРусский: ГусинецСрпски: ГусињецТоҷикӣ: ГусинецУкраїнська: ҐусінецҚазақша: ГусинецՀայերեն: Գուսինեծעברית: גִוּסִינֱצاردو: هوسينكالعربية: هوسينكفارسی: هوسینکमराठी: हुसिनेच्हिन्दी: हुसिनेच्বাংলা: হুসিনেচ্ગુજરાતી: હુસિનેચ્தமிழ்: ஹுஸினேச்తెలుగు: హుసినేచ్ಕನ್ನಡ: ಹುಸಿನೇಚ್മലയാളം: ഹുസിനേച്සිංහල: හුසිනේච්ไทย: หุสิเนจქართული: გუსინეც中國: Husinec日本語: グㇱネツェ한국어: 후시넥 |