Thời gian chính xác trong Hřiměždice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 14:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:30, Trăng lặn 15:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Příbram | |
Hřiměždice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°41'13" N; Kinh độ: 14°16'30" E; DD: 49.6869, 14.2749; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 329; | |
Afrikaans: HrimezdiceAzərbaycanca: HrimezdiceBahasa Indonesia: HrimezdiceDansk: HrimezdiceDeutsch: HrimezdiceEesti: HrimezdiceEnglish: HrimezdiceEspañol: HrimezdiceFilipino: HrimezdiceFrançaise: HrimezdiceHrvatski: HrimezdiceItaliano: HrimezdiceLatviešu: HrimezdiceLietuvių: HrimezdiceMagyar: HrimezdiceMelayu: HrimezdiceNederlands: HrimezdiceNorsk bokmål: HrimezdiceOʻzbekcha: HrimezdicePolski: HrimezdicePortuguês: HrimezdiceRomână: HrimezdiceShqip: HrimezdiceSlovenčina: HrimezdiceSlovenščina: HrimezdiceSuomi: HrimezdiceSvenska: HrimezdiceTiếng Việt: HřiměždiceTürkçe: HrimezdiceČeština: HřiměždiceΕλληνικά: ΧριμεζδισεБеларуская: ГржымеждіцэБългарски: ГржимеждицъКыргызча: ГржимеждицеМакедонски: ГржимеждицеМонгол: ГржимеждицеРусский: ГржимеждицеСрпски: ГржимеждицеТоҷикӣ: ГржимеждицеУкраїнська: ҐржимєждіцеҚазақша: ГржимеждицеՀայերեն: Գրժիմեժդիծեעברית: גרזִ׳ימֱז׳דִיצֱاردو: ہْرِمیزْدِچےالعربية: هريمزديسفارسی: هریمزدیکमराठी: ह्रिमेज़्दिचेहिन्दी: ह्रिमेज़्दिचेবাংলা: হ্রিমেজ়্দিচেગુજરાતી: હ્રિમેજ઼્દિચેதமிழ்: ஹ்ரிமேஃஜ்திசேతెలుగు: హ్రిమేజ్దిచేಕನ್ನಡ: ಹ್ರಿಮೇಜ಼್ದಿಚೇമലയാളം: ഹ്രിമേജ്ദിചേසිංහල: හ්රිමේජ්දිචේไทย: หฺริเมซฺทิเจქართული: Გრჟიმეჟდიცე中國: Hrimezdice日本語: ゲレジメゼディツェ한국어: ㅎ리멪디체 | |