Thời gian chính xác trong Drysice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Nam Moravia | |
Okres Vyškov | |
Drysice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°20'4" N; Kinh độ: 17°3'28" E; DD: 49.3345, 17.0577; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 271; | |
Afrikaans: DrysiceAzərbaycanca: DrysiceBahasa Indonesia: DrysiceDansk: DrysiceDeutsch: DrysiceEesti: DrysiceEnglish: DrysiceEspañol: DrysiceFilipino: DrysiceFrançaise: DrysiceHrvatski: DrysiceItaliano: DrysiceLatviešu: DrysiceLietuvių: DrysiceMagyar: DrysiceMelayu: DrysiceNederlands: DrysiceNorsk bokmål: DrysiceOʻzbekcha: DrysicePolski: DrysicePortuguês: DrysiceRomână: DrysiceShqip: DrysiceSlovenčina: DrysiceSlovenščina: DrysiceSuomi: DrysiceSvenska: DrysiceTiếng Việt: DrysiceTürkçe: DrysiceČeština: DrysiceΕλληνικά: ΔρισισεБеларуская: ДрысіцэБългарски: ДръсицъКыргызча: ДрысицеМакедонски: ДрисицеМонгол: ДрысицеРусский: ДрысицеСрпски: ДрисицеТоҷикӣ: ДрысицеУкраїнська: ДрисіцеҚазақша: ДрысицеՀայերեն: Դրիսիծեעברית: דרִיסִיצֱاردو: دريسيسالعربية: دريسيسفارسی: دریسیکमराठी: द्र्य्सिचेहिन्दी: द्र्य्सिचेবাংলা: দ্র্য্সিচেગુજરાતી: દ્ર્ય્સિચેதமிழ்: த்ர்ய்ஸிசெతెలుగు: ద్ర్య్సిచేಕನ್ನಡ: ದ್ರ್ಯ್ಸಿಚೇമലയാളം: ദ്ര്യ്സിചേසිංහල: ද්ර්ය්සිචේไทย: ทรยสิเจქართული: დრისიცე中國: Drysice日本語: デレイㇱツェ한국어: 드리시세 |