Thời gian chính xác trong Dobřínsko:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:43, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Nam Moravia | |
Okres Znojmo | |
Dobřínsko | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°3'8" N; Kinh độ: 16°15'42" E; DD: 49.0522, 16.2617; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 294; | |
Afrikaans: DobrinskoAzərbaycanca: DobrinskoBahasa Indonesia: DobrinskoDansk: DobrinskoDeutsch: DobrinskoEesti: DobrinskoEnglish: DobrinskoEspañol: DobrinskoFilipino: DobrinskoFrançaise: DobrinskoHrvatski: DobrinskoItaliano: DobrinskoLatviešu: DobrinskoLietuvių: DobrinskoMagyar: DobrinskoMelayu: DobrinskoNederlands: DobrinskoNorsk bokmål: DobrinskoOʻzbekcha: DobrinskoPolski: DobrinskoPortuguês: DobrinskoRomână: DobrinskoShqip: DobrinskoSlovenčina: DobrinskoSlovenščina: DobrinskoSuomi: DobrinskoSvenska: DobrinskoTiếng Việt: DobřínskoTürkçe: DobrinskoČeština: DobřínskoΕλληνικά: ΔοβρινσκοБеларуская: ДобржынскоБългарски: ДобржинскоКыргызча: ДобржинскоМакедонски: ДобржинскоМонгол: ДобржинскоРусский: ДобржинскоСрпски: ДобржинскоТоҷикӣ: ДобржинскоУкраїнська: ДобржинскоҚазақша: ДобржинскоՀայերեն: Դօբրժինսկօעברית: דִוֹבּרזִ׳ינסקִוֹاردو: دوبْرِنْسْکوالعربية: دوبرينسكوفارسی: دبرینسکوमराठी: दोब्रिन्स्कोहिन्दी: दोब्रिन्स्कोবাংলা: দোব্রিন্স্কোગુજરાતી: દોબ્રિન્સ્કોதமிழ்: தோப்ரின்ஸ்கோతెలుగు: దోబ్రిన్స్కోಕನ್ನಡ: ದೋಬ್ರಿನ್ಸ್ಕೋമലയാളം: ദോബ്രിൻസ്കോසිංහල: දෝබ්රින්ස්කෝไทย: โทพฺรินฺโสฺกქართული: Დობრჟინსკო中國: Dobrinsko日本語: ドベレジンセコ 한국어: 돕린ㅅ코 |