Thời gian chính xác trong Chvaleč:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 14:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 16:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 17:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Hradec Králové | |
Okres Trutnov | |
Chvaleč | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°35'45" N; Kinh độ: 16°2'21" E; DD: 50.5959, 16.0393; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 499; | |
Afrikaans: ChvalecAzərbaycanca: ChvalecBahasa Indonesia: ChvalecDansk: ChvalecDeutsch: ChvalecEesti: ChvalecEnglish: ChvalecEspañol: ChvalecFilipino: ChvalecFrançaise: ChvalecHrvatski: ChvalečItaliano: ChvalecLatviešu: ChvalečLietuvių: ChvalečMagyar: ChvalecMelayu: ChvalecNederlands: ChvalecNorsk bokmål: ChvalecOʻzbekcha: ChvalecPolski: ChvalecPortuguês: ChvalecRomână: ChvalecShqip: ChvalecSlovenčina: ChvalečSlovenščina: ChvalečSuomi: ChvalecSvenska: ChvalecTiếng Việt: ChvalečTürkçe: ChvalecČeština: ChvalečΕλληνικά: ΧβαλεκБеларуская: ХвалецБългарски: ХвалецКыргызча: ХвалецМакедонски: ХваљецМонгол: ХвалецРусский: ХвалецСрпски: ХваљецТоҷикӣ: ХвалецУкраїнська: ХвалєцҚазақша: ХвалецՀայերեն: Խվալեծעברית: כוָלֱצاردو: تشفالكالعربية: تشفالكفارسی: چولکमराठी: छ्वलेच्हिन्दी: छ्वलेच्বাংলা: ছ্বলেচ্ગુજરાતી: છ્વલેચ્தமிழ்: ச்வலெச்తెలుగు: ఛ్వలేచ్ಕನ್ನಡ: ಛ್ವಲೇಚ್മലയാളം: ഛ്വലേച്සිංහල: ඡ්වලේච්ไทย: ฉวะเลจქართული: ხვალეც中國: Chvalec日本語: ヘウァレツェ한국어: 츠발렉 | |