Thời gian chính xác trong Curridabat:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:18, Trăng lặn 13:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:01, Trăng lặn 14:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:46, Trăng lặn 15:33, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Costa Rica | |
+506 | |
San Jose | |
Curridabat | |
Curridabat | |
America/Costa_Rica, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°54'42" N; Kinh độ: 84°2'3" W; DD: 9.91178, -84.0341; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1212; | |
Afrikaans: CurridabatAzərbaycanca: CurridabatBahasa Indonesia: CurridabatDansk: CurridabatDeutsch: CurridabatEesti: CurridabatEnglish: CurridabatEspañol: CurridabatFilipino: CurridabatFrançaise: CurridabatHrvatski: CurridabatItaliano: CurridabatLatviešu: CurridabatLietuvių: CurridabatMagyar: CurridabatMelayu: CurridabatNederlands: CurridabatNorsk bokmål: CurridabatOʻzbekcha: CurridabatPolski: CurridabatPortuguês: CurridabatRomână: CurridabatShqip: CurridabatSlovenčina: CurridabatSlovenščina: CurridabatSuomi: CurridabatSvenska: CurridabatTiếng Việt: CurridabatTürkçe: CurridabatČeština: CurridabatΕλληνικά: ΚυρριδαβατБеларуская: КуррідабатБългарски: КурридабатКыргызча: КурридабатМакедонски: КурридабатМонгол: КурридабатРусский: КурридабатСрпски: КурридабатТоҷикӣ: КурридабатУкраїнська: КуррідабатҚазақша: КурридабатՀայերեն: Կուրրիդաբատעברית: קִוּררִידָבָּטاردو: كوريداباتالعربية: كوريداباتفارسی: کورریدبتमराठी: चुर्रिदबत्हिन्दी: कुर्ृीदबतবাংলা: চুর্রিদবৎગુજરાતી: ચુર્રિદબત્தமிழ்: சுர்ரிதபத்తెలుగు: చుర్రిదబత్ಕನ್ನಡ: ಚುರ್ರಿದಬತ್മലയാളം: ചുര്രിദബത്සිංහල: චුර්රිදබත්ไทย: จุรริทะพะตქართული: კურრიდაბატ中國: Curridabat日本語: クリダバト한국어: 쿠리다받 | |