Thời gian chính xác trong Pizarro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:49, Trăng lặn 14:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:35, Trăng lặn 15:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Chocó | |
Bajo Baudó | |
Pizarro | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°57'12" N; Kinh độ: 77°21'58" W; DD: 4.95334, -77.366; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 5; | |
Afrikaans: PizarroAzərbaycanca: PizarroBahasa Indonesia: PizarroDansk: PizarroDeutsch: PizarroEesti: PizarroEnglish: PizarroEspañol: PizarroFilipino: PizarroFrançaise: PizarroHrvatski: PizarroItaliano: PizarroLatviešu: PizarroLietuvių: PizarroMagyar: PizarroMelayu: PizarroNederlands: PizarroNorsk bokmål: PizarroOʻzbekcha: PizarroPolski: PizarroPortuguês: PizarroRomână: PizarroShqip: PizarroSlovenčina: PizarroSlovenščina: PizarroSuomi: PizarroSvenska: PizarroTiếng Việt: PizarroTürkçe: PizarroČeština: PizarroΕλληνικά: ΠιζαρροБеларуская: ПісарроБългарски: ПисарроКыргызча: ПисарроМакедонски: ПисарроМонгол: ПисарроРусский: ПисарроСрпски: ПисарроТоҷикӣ: ПисарроУкраїнська: ПісарроҚазақша: ПисарроՀայերեն: Պիսարրօעברית: פִּיסָררִוֹاردو: بيزاروالعربية: بيزاروفارسی: پیزرروमराठी: पिज़र्रोहिन्दी: पिज़ारूবাংলা: পিজ়র্রোગુજરાતી: પિજ઼ર્રોதமிழ்: பிஃஜர்ரோతెలుగు: పిజర్రోಕನ್ನಡ: ಪಿಜ಼ರ್ರೋമലയാളം: പിജര്രോසිංහල: පිජර්රොไทย: ปิซัรโรქართული: პისარრო中國: Pizarro日本語: ピサロ한국어: 피자로 | |