Thời gian chính xác trong Pedraza:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 21:16, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:05, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Magdalena | |
Pedraza | |
Pedraza | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°11'15" N; Kinh độ: 74°54'54" W; DD: 10.1874, -74.915; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 10; | |
Afrikaans: PedrazaAzərbaycanca: PedrazaBahasa Indonesia: PedrazaDansk: PedrazaDeutsch: PedrazaEesti: PedrazaEnglish: PedrazaEspañol: PedrazaFilipino: PedrazaFrançaise: PedrazaHrvatski: PedrazaItaliano: PedrazaLatviešu: PedrazaLietuvių: PedrazaMagyar: PedrazaMelayu: PedrazaNederlands: PedrazaNorsk bokmål: PedrazaOʻzbekcha: PedrazaPolski: PedrazaPortuguês: PedrazaRomână: PedrazaShqip: PedrazaSlovenčina: PedrazaSlovenščina: PedrazaSuomi: PedrazaSvenska: PedrazaTiếng Việt: PedrazaTürkçe: PedrazaČeština: PedrazaΕλληνικά: ΠεδραζαБеларуская: ПедрасаБългарски: ПъдрасаКыргызча: ПедрасаМакедонски: ПедрасаМонгол: ПедрасаРусский: ПедрасаСрпски: ПедрасаТоҷикӣ: ПедрасаУкраїнська: ПєдрасаҚазақша: ПедрасаՀայերեն: Պեդրասաעברית: פֱּדרָסָاردو: بدرازهالعربية: بدرازهفارسی: پدرزاमराठी: पेद्रज़हिन्दी: पेड्रज़ाবাংলা: পেদ্রজ়ગુજરાતી: પેદ્રજ઼தமிழ்: பேத்ரஃஜతెలుగు: పేద్రజಕನ್ನಡ: ಪೇದ್ರಜ಼മലയാളം: പേദ്രജසිංහල: පෙද්රජไทย: เปทระซะქართული: პედრასა中國: 佩德拉萨日本語: ペドラサ한국어: 페드라자 |