Thời gian chính xác trong Mutis:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:50, Trăng lặn 14:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:35, Trăng lặn 15:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 16:00, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Chocó | |
Bahía Solano | |
Mutis | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°13'34" N; Kinh độ: 77°24'16" W; DD: 6.22622, -77.4044; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: MutisAzərbaycanca: MutisBahasa Indonesia: MutisDansk: MutisDeutsch: MutisEesti: MutisEnglish: MutisEspañol: Ciudad MutisFilipino: MutisFrançaise: MutisHrvatski: MutisItaliano: MutisLatviešu: MutisLietuvių: MutisMagyar: MutisMelayu: MutisNederlands: MutisNorsk bokmål: MutisOʻzbekcha: MutisPolski: MutisPortuguês: MutisRomână: MutisShqip: MutisSlovenčina: MutisSlovenščina: MutisSuomi: MutisSvenska: MutisTiếng Việt: MutisTürkçe: MutisČeština: MutisΕλληνικά: ΜυτισБеларуская: МуцісБългарски: МутисКыргызча: МутисМакедонски: МутисМонгол: МутисРусский: МутисСрпски: МутисТоҷикӣ: МутисУкраїнська: МутісҚазақша: МутисՀայերեն: Մուտիսעברית: מִוּטִיסاردو: موتيسالعربية: موتيسفارسی: موتیسमराठी: मुतिस्हिन्दी: मूटिसবাংলা: মুতিস্ગુજરાતી: મુતિસ્தமிழ்: முதிஸ்తెలుగు: ముతిస్ಕನ್ನಡ: ಮುತಿಸ್മലയാളം: മുതിസ്සිංහල: මුතිස්ไทย: มุติสქართული: მუტის中國: 巴亚索拉诺日本語: ムティス한국어: 무티스 | |