Thời gian chính xác trong Istmina:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:46, Trăng lặn 14:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:32, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 15:56, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Chocó | |
Istmina | |
Istmina | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 5°9'38" N; Kinh độ: 76°41'2" W; DD: 5.16054, -76.684; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 55; | |
Afrikaans: IstminaAzərbaycanca: IstminaBahasa Indonesia: IstminaDansk: IstminaDeutsch: IstminaEesti: IstminaEnglish: IstminaEspañol: IstminaFilipino: IstminaFrançaise: IstminaHrvatski: IstminaItaliano: IstminaLatviešu: IstminaLietuvių: IstminaMagyar: IstminaMelayu: IstminaNederlands: IstminaNorsk bokmål: IstminaOʻzbekcha: IstminaPolski: IstminaPortuguês: IstminaRomână: IstminaShqip: IstminaSlovenčina: IstminaSlovenščina: IstminaSuomi: IstminaSvenska: IstminaTiếng Việt: IstminaTürkçe: IstminaČeština: IstminaΕλληνικά: ΙστμιναБеларуская: ІстмінаБългарски: ЪстминаКыргызча: ИстминаМакедонски: ИстминаМонгол: ИстминаРусский: ИстминаСрпски: ИстминаТоҷикӣ: ИстминаУкраїнська: ІстмінаҚазақша: ИстминаՀայերեն: Իստմինաעברית: אִיסטמִינָاردو: استمينهالعربية: استمينهفارسی: ایستمیناमराठी: इस्त्मिनहिन्दी: इस्टमीनाবাংলা: ইস্ত্মিনગુજરાતી: ઇસ્ત્મિનதமிழ்: இஸ்த்மினతెలుగు: ఇస్త్మినಕನ್ನಡ: ಇಸ್ತ್ಮಿನമലയാളം: ഇസ്ത്മിനසිංහල: ඉස්ත්මිනไทย: อิสตมินะქართული: ისტმინა中國: 伊斯特米纳日本語: イストミナ한국어: 이스트미나 | |