Thời gian chính xác trong Anserma:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:29, Trăng lặn 14:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 16:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Caldas | |
Anserma | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 5°14'5" N; Kinh độ: 75°47'5" W; DD: 5.23479, -75.7847; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1782; | |
Afrikaans: AnsermaAzərbaycanca: AnsermaBahasa Indonesia: AnsermaDansk: AnsermaDeutsch: AnsermaEesti: AnsermaEnglish: AnsermaEspañol: AnsermaFilipino: AnsermaFrançaise: AnsermaHrvatski: AnsermaItaliano: AnsermaLatviešu: AnsermaLietuvių: AnsermaMagyar: AnsermaMelayu: AnsermaNederlands: AnsermaNorsk bokmål: AnsermaOʻzbekcha: AnsermaPolski: AnsermaPortuguês: AnsermaRomână: AnsermaShqip: AnsermaSlovenčina: AnsermaSlovenščina: AnsermaSuomi: AnsermaSvenska: AnsermaTiếng Việt: AnsermaTürkçe: AnsermaČeština: AnsermaΕλληνικά: ΑνσερμαБеларуская: АнсэрмаБългарски: АнсермаКыргызча: АнсермаМакедонски: АнсермаМонгол: АнсермаРусский: АнсермаСрпски: АнсермаТоҷикӣ: АнсермаУкраїнська: АнсермаҚазақша: АнсермаՀայերեն: Անսերմաעברית: אָנסֱרמָاردو: اَنْسیرْمَالعربية: انسرمهفارسی: انسرماमराठी: अन्सेर्महिन्दी: अन्सेर्मবাংলা: অন্সের্মગુજરાતી: અન્સેર્મதமிழ்: அன்ஸேர்மతెలుగు: అన్సేర్మಕನ್ನಡ: ಅನ್ಸೇರ್ಮമലയാളം: അൻസേർമසිංහල: අන්සේර්මไทย: อนฺเสรฺมქართული: Ანსერმა中國: Anserma日本語: アンシェレマ한국어: 안세ㄹ마 |