Thời gian chính xác trong Shaba:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:41, Trăng lặn 05:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:40, Trăng lặn 06:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:36, Trăng lặn 07:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Cam Túc | |
Longnan Shi | |
Shaba | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°43'52" N; Kinh độ: 105°33'50" E; DD: 33.7312, 105.564; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1378; | |
Afrikaans: ShabaAzərbaycanca: ShabaBahasa Indonesia: ShabaDansk: ShabaDeutsch: ShabaEesti: ShabaEnglish: ShabaEspañol: ShabaFilipino: ShabaFrançaise: ShabaHrvatski: ShabaItaliano: ShabaLatviešu: ShabaLietuvių: ShabaMagyar: ShabaMelayu: ShabaNederlands: ShabaNorsk bokmål: ShabaOʻzbekcha: ShabaPolski: ShabaPortuguês: ShabaRomână: ShabaShqip: ShabaSlovenčina: ShabaSlovenščina: ShabaSuomi: ShabaSvenska: ShabaTiếng Việt: ShabaTürkçe: ShabaČeština: ShabaΕλληνικά: ΣχαβαБеларуская: ШабаБългарски: ШабаКыргызча: ШабаМакедонски: ШабаМонгол: ШабаРусский: ШабаСрпски: ШабаТоҷикӣ: ШабаУкраїнська: ШабаҚазақша: ШабаՀայերեն: Շաբաעברית: שָׁבָּاردو: سْہَبَالعربية: شابهفارسی: شعباमराठी: स्हबहिन्दी: स्हबবাংলা: স্হবગુજરાતી: સ્હબதமிழ்: ஸ்ஹபతెలుగు: స్హబಕನ್ನಡ: ಸ್ಹಬമലയാളം: സ്ഹബසිංහල: ස්හබไทย: สฺหพქართული: Შაბა中國: 沙坝日本語: シャバ한국어: ㅅ하바 | |