Thời gian chính xác trong Lixian:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:44, Trăng lặn 05:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:44, Trăng lặn 06:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:40, Trăng lặn 07:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Cam Túc | |
Longnan Shi | |
Lixian | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°11'24" N; Kinh độ: 105°10'23" E; DD: 34.19, 105.173; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1418; | |
Afrikaans: LixianAzərbaycanca: LixianBahasa Indonesia: LixianDansk: LixianDeutsch: LixianEesti: LixianEnglish: LixianEspañol: LixianFilipino: LixianFrançaise: LixianHrvatski: LixianItaliano: LixianLatviešu: LixianLietuvių: LixianMagyar: LixianMelayu: LixianNederlands: LixianNorsk bokmål: LixianOʻzbekcha: LixianPolski: LixianPortuguês: LixianRomână: LixianShqip: LixianSlovenčina: LixianSlovenščina: LixianSuomi: LixianSvenska: LixianTiếng Việt: LixianTürkçe: LixianČeština: LixianΕλληνικά: ΛιξιανБеларуская: ЛіксіянБългарски: ЛиксиянКыргызча: ЛиксиянМакедонски: ЉиксијанМонгол: ЛиксиянРусский: ЛиксиянСрпски: ЉиксијанТоҷикӣ: ЛиксиянУкраїнська: ЛіксіянҚазақша: ЛиксиянՀայերեն: Լիկսիյանעברית: לִיקסִייָנاردو: لِکْسِءاَنْالعربية: ليكسيانفارسی: لیکسینमराठी: लिक्सिअन्हिन्दी: लिक्सिअन्বাংলা: লিক্সিঅন্ગુજરાતી: લિક્સિઅન્தமிழ்: லிக்ஸிஅன்తెలుగు: లిక్సిఅన్ಕನ್ನಡ: ಲಿಕ್ಸಿಅನ್മലയാളം: ലിക്സിഅൻසිංහල: ලික්සිඅන්ไทย: ลิกฺสิอนฺქართული: Ლიკსიან中國: Lixian日本語: リケㇱヤン한국어: 맄시안 | |