Thời gian chính xác trong Ombe:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 15:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 16:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:13, Trăng lặn 17:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cameroon | |
+237 | |
Vùng Tây Nam | |
Ombe | |
Africa/Douala, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°5'2" N; Kinh độ: 9°17'14" E; DD: 4.084, 9.2871; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 206; | |
Afrikaans: OmbeAzərbaycanca: OmbeBahasa Indonesia: OmbeDansk: OmbeDeutsch: OmbeEesti: OmbeEnglish: OmbeEspañol: OmbeFilipino: OmbeFrançaise: OmbeHrvatski: OmbeItaliano: OmbeLatviešu: OmbeLietuvių: OmbeMagyar: OmbeMelayu: OmbeNederlands: OmbeNorsk bokmål: OmbeOʻzbekcha: OmbePolski: OmbePortuguês: OmbeRomână: OmbeShqip: OmbeSlovenčina: OmbeSlovenščina: OmbeSuomi: OmbeSvenska: OmbeTiếng Việt: OmbeTürkçe: OmbeČeština: OmbeΕλληνικά: ΟμβεБеларуская: ОмбэБългарски: ОмбеКыргызча: ОмбеМакедонски: ОмбеМонгол: ОмбеРусский: ОмбеСрпски: ОмбеТоҷикӣ: ОмбеУкраїнська: ОмбеҚазақша: ОмбеՀայերեն: Օմբեעברית: אֳמבֱּاردو: اومْبےالعربية: اومبفارسی: امبमराठी: ओम्बेहिन्दी: ओम्बेবাংলা: ওম্বেગુજરાતી: ઓમ્બેதமிழ்: ஓம்பே³తెలుగు: ఓంబేಕನ್ನಡ: ಓಂಬೇമലയാളം: ഓംബേසිංහල: ඕම්බේไทย: โอมฺเพქართული: Ომბე中國: Ombe日本語: ヲンベ한국어: Ombe |