Thời gian chính xác trong Ngou:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 15:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:07, Trăng lặn 17:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cameroon | |
+237 | |
Tây | |
Hauts-Plateaux | |
Ngou | |
Africa/Douala, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 5°11'49" N; Kinh độ: 10°23'10" E; DD: 5.19685, 10.386; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1441; | |
Afrikaans: NgouAzərbaycanca: NgouBahasa Indonesia: NgouDansk: NgouDeutsch: NgouEesti: NgouEnglish: NgouEspañol: NgouFilipino: NgouFrançaise: BanjouHrvatski: NgouItaliano: NgouLatviešu: NgouLietuvių: NgouMagyar: NgouMelayu: NgouNederlands: NgouNorsk bokmål: NgouOʻzbekcha: NgouPolski: NgouPortuguês: NgouRomână: NgouShqip: NgouSlovenčina: NgouSlovenščina: NgouSuomi: NgouSvenska: NgouTiếng Việt: NgouTürkçe: NgouČeština: NgouΕλληνικά: ΝγουБеларуская: БанжуБългарски: БанжуКыргызча: БанжуМакедонски: БанжуМонгол: БанжуРусский: БанжуСрпски: БанжуТоҷикӣ: БанжуУкраїнська: БанжуҚазақша: БанжуՀայերեն: Բանժուעברית: בָּנזִ׳וּاردو: نغوالعربية: نغوفارسی: نگوमराठी: न्गोउहिन्दी: न्गोउবাংলা: ন্গোউગુજરાતી: ન્ગોઉதமிழ்: ந்கொஉతెలుగు: న్గోఉಕನ್ನಡ: ನ್ಗೋಉമലയാളം: ന്ഗോഉසිංහල: න්ගෝඋไทย: นโคอุქართული: ბანჟუ中國: Ngou日本語: バンズ한국어: 느고우 | |