Thời gian chính xác trong Ndu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 15:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 17:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cameroon | |
+237 | |
Vùng Tây Bắc | |
Ndu | |
Africa/Douala, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°24'0" N; Kinh độ: 10°46'0" E; DD: 6.4, 10.7667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1931; | |
Afrikaans: NduAzərbaycanca: NduBahasa Indonesia: NduDansk: NduDeutsch: NduEesti: NduEnglish: NduEspañol: NduFilipino: NduFrançaise: NduHrvatski: NduItaliano: NduLatviešu: NduLietuvių: NduMagyar: NduMelayu: NduNederlands: NduNorsk bokmål: NduOʻzbekcha: NduPolski: NduPortuguês: NduRomână: NduShqip: NduSlovenčina: NduSlovenščina: NduSuomi: NduSvenska: NduTiếng Việt: NduTürkçe: NduČeština: NduΕλληνικά: ΝδυБеларуская: НдуБългарски: НдуКыргызча: НдуМакедонски: НдуМонгол: НдуРусский: НдуСрпски: НдуТоҷикӣ: НдуУкраїнська: НдуҚазақша: НдуՀայերեն: Նդուעברית: נדִוּاردو: نْدُالعربية: ندوفارسی: ندوमराठी: न्दुहिन्दी: न्दुবাংলা: ন্দুગુજરાતી: ન્દુதமிழ்: ந்துతెలుగు: న్దుಕನ್ನಡ: ನ್ದುമലയാളം: ന്ദുසිංහල: න්දුไทย: นฺทุქართული: Ნდუ中國: Ndu日本語: ンドゥ한국어: ㄴ두 |