Thời gian chính xác trong Diang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:35, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 15:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cameroon | |
+237 | |
Littoral | |
Departement du Nkam | |
Diang | |
Africa/Douala, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°15'0" N; Kinh độ: 10°1'0" E; DD: 4.25, 10.0167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 56; | |
Afrikaans: DiangAzərbaycanca: DiangBahasa Indonesia: DiangDansk: DiangDeutsch: DiangEesti: DiangEnglish: DiangEspañol: DiangFilipino: DiangFrançaise: DiangHrvatski: DiangItaliano: DiangLatviešu: DiangLietuvių: DiangMagyar: DiangMelayu: DiangNederlands: DiangNorsk bokmål: DiangOʻzbekcha: DiangPolski: DiangPortuguês: DiangRomână: DiangShqip: DiangSlovenčina: DiangSlovenščina: DiangSuomi: DiangSvenska: DiangTiếng Việt: DiangTürkçe: DiangČeština: DiangΕλληνικά: ΔιανγκБеларуская: ДьянБългарски: ДьянКыргызча: ДьянМакедонски: ДјанМонгол: ДьянРусский: ДьянСрпски: ДјанТоҷикӣ: ДьянУкраїнська: ДьянҚазақша: ДьянՀայերեն: Դյանעברית: דיָנاردو: ديانغالعربية: ديانغفارسی: دینگमराठी: दिअन्ग्हिन्दी: दिअन्ग्বাংলা: দিঅন্গ্ગુજરાતી: દિઅન્ગ્தமிழ்: திஅன்க்తెలుగు: దిఅన్గ్ಕನ್ನಡ: ದಿಅನ್ಗ್മലയാളം: ദിഅൻഗ്සිංහල: දිඅන්ග්ไทย: ทิอันคქართული: დიან中國: Diang日本語: デ ヤン한국어: 디앙 |