Thời gian chính xác trong Mossendjo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 14:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 15:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 16:31, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Congo | |
+242 | |
Niari | |
Moungoundou-Sud | |
Mossendjo | |
Africa/Brazzaville, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 2°56'59" S; Kinh độ: 12°42'15" E; DD: -2.94968, 12.7042; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 448; | |
Afrikaans: MossendjoAzərbaycanca: MossendjoBahasa Indonesia: MossendjoDansk: MossendjoDeutsch: MossendjoEesti: MossendjoEnglish: MossendjoEspañol: MossendjoFilipino: MossendjoFrançaise: MossendjoHrvatski: MossendjoItaliano: MossendjoLatviešu: MossendjoLietuvių: MossendjoMagyar: MossendjoMelayu: MossendjoNederlands: MossendjoNorsk bokmål: MossendjoOʻzbekcha: MossendjoPolski: MossendjoPortuguês: MossendjoRomână: MossendjoShqip: MossendjoSlovenčina: MossendjoSlovenščina: MossendjoSuomi: MossendjoSvenska: MossendjoTiếng Việt: MossendjoTürkçe: MossendjoČeština: MossendjoΕλληνικά: ΜοσσενδγοБеларуская: МосанджоБългарски: МосанджоКыргызча: МосанджоМакедонски: МосанѓоМонгол: МосанджоРусский: МосанджоСрпски: МосанђоТоҷикӣ: МосанджоУкраїнська: МосанджоҚазақша: МосанджоՀայերեն: Մօսանջօעברית: מִוֹסָנדזִ׳וֹاردو: موسندجوالعربية: موسندجوفارسی: مسندجوमराठी: मोस्सेन्द्जोहिन्दी: मोस्सेन्द्जोবাংলা: মোস্সেন্দ্জোગુજરાતી: મોસ્સેન્દ્જોதமிழ்: மொஸ்ஸெந்த்ஜொతెలుగు: మోస్సేంద్జోಕನ್ನಡ: ಮೋಸ್ಸೇಂದ್ಜೋമലയാളം: മോസ്സേന്ദ്ജോසිංහල: මෝස්සේන්ද්ජෝไทย: โมสเสนทโชქართული: მოსანდჟო中國: Mossendjo日本語: モサンゾ한국어: 모쎈드조 | |