Thời gian chính xác trong Kovongo Mia:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:07, Trăng lặn 13:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:50, Trăng lặn 14:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 15:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cộng hòa Trung Phi | |
+236 | |
Bamingui-Bangoran | |
Bamingui | |
Kovongo Mia | |
Africa/Bangui, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°11'8" N; Kinh độ: 20°27'37" E; DD: 8.18544, 20.4604; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 427; | |
Afrikaans: Kovongo MiaAzərbaycanca: Kovongo MiaBahasa Indonesia: Kovongo MiaDansk: Kovongo MiaDeutsch: Kovongo MiaEesti: Kovongo MiaEnglish: Kovongo MiaEspañol: Kovongo MiaFilipino: Kovongo MiaFrançaise: Kovongo MiaHrvatski: Kovongo MiaItaliano: Kovongo MiaLatviešu: Kovongo MiaLietuvių: Kovongo MiaMagyar: Kovongo MiaMelayu: Kovongo MiaNederlands: Kovongo MiaNorsk bokmål: Kovongo MiaOʻzbekcha: Kovongo MiaPolski: Kovongo MiaPortuguês: Kovongo MiaRomână: Kovongo MiaShqip: Kovongo MiaSlovenčina: Kovongo MiaSlovenščina: Kovongo MiaSuomi: Kovongo MiaSvenska: Kovongo MiaTiếng Việt: Kovongo MiaTürkçe: Kovongo MiaČeština: Kovongo MiaΕλληνικά: Κοβονγο ΜιαБеларуская: Ковонго МіаБългарски: Ковонго МиаКыргызча: Ковонго МиаМакедонски: Ковонго МиаМонгол: Ковонго МиаРусский: Ковонго МиаСрпски: Ковонго МиаТоҷикӣ: Ковонго МиаУкраїнська: Ковонґо МіаҚазақша: Ковонго МиаՀայերեն: Կօվօնգօ Միաעברית: קִוֹוִוֹנגִוֹ מִיאָاردو: کووونْگو مِءاَالعربية: كوفونغو ميهفارسی: کونگو میاमराठी: कोवोन्गो मिअहिन्दी: कोवोन्गो मिअবাংলা: কোবোন্গো মিঅગુજરાતી: કોવોન્ગો મિઅதமிழ்: கோவோன்கோ³ மிஅతెలుగు: కోవోన్గో మిఅಕನ್ನಡ: ಕೋವೋನ್ಗೋ ಮಿಅമലയാളം: കോവോൻഗോ മിഅසිංහල: කෝවෝන්ගෝ මිඅไทย: โกโวนฺโค มิอქართული: Კოვონგო Მია中國: Kovongo Mia日本語: コ ウォンゴ ミア한국어: Kovongo Mia |