Thời gian chính xác trong Weekes:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:10, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:45, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Canada | |
+1 | |
Saskatchewan | |
Weekes | |
America/Regina, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°34'0" N; Kinh độ: 102°52'5" W; DD: 52.5667, -102.868; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 443; | |
Afrikaans: WeekesAzərbaycanca: WeekesBahasa Indonesia: WeekesDansk: WeekesDeutsch: WeekesEesti: WeekesEnglish: WeekesEspañol: WeekesFilipino: WeekesFrançaise: WeekesHrvatski: WeekesItaliano: WeekesLatviešu: WeekesLietuvių: WeekesMagyar: WeekesMelayu: WeekesNederlands: WeekesNorsk bokmål: WeekesOʻzbekcha: WeekesPolski: WeekesPortuguês: WeekesRomână: WeekesShqip: WeekesSlovenčina: WeekesSlovenščina: WeekesSuomi: WeekesSvenska: WeekesTiếng Việt: WeekesTürkçe: WeekesČeština: WeekesΕλληνικά: ΥιηκεσБеларуская: ВэекесБългарски: ВеекесКыргызча: ВеекесМакедонски: ВејекесМонгол: ВеекесРусский: ВеекесСрпски: ВејекесТоҷикӣ: ВеекесУкраїнська: ВеєкєсҚазақша: ВеекесՀայերեն: Վեեկեսעברית: וֱאֱקֱסاردو: وےئیکیسْالعربية: ويكسفارسی: ویکسमराठी: वेएकेस्हिन्दी: वेएकेस्বাংলা: বেএকেস্ગુજરાતી: વેએકેસ્தமிழ்: வேஏகேஸ்తెలుగు: వేఏకేస్ಕನ್ನಡ: ವೇಏಕೇಸ್മലയാളം: വേഏകേസ്සිංහල: වේඒකේස්ไทย: เวเอเกสฺქართული: Ვეეკეს中國: Weekes日本語: ウェイェケセ한국어: 웨에켓 |