Thời gian chính xác trong Nipissing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 16:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 18:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 19:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Canada | |
+1 | |
Ontario | |
Parry Sound District | |
Nipissing | |
America/Toronto, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°5'48" N; Kinh độ: 79°30'54" W; DD: 46.0968, -79.5149; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 206; | |
Afrikaans: NipissingAzərbaycanca: NipissingBahasa Indonesia: NipissingDansk: NipissingDeutsch: NipissingEesti: NipissingEnglish: NipissingEspañol: NipissingFilipino: NipissingFrançaise: NipissingHrvatski: NipissingItaliano: NipissingLatviešu: NipissingLietuvių: NipissingMagyar: NipissingMelayu: NipissingNederlands: NipissingNorsk bokmål: NipissingOʻzbekcha: NipissingPolski: NipissingPortuguês: NipissingRomână: NipissingShqip: NipissingSlovenčina: NipissingSlovenščina: NipissingSuomi: NipissingSvenska: NipissingTiếng Việt: NipissingTürkçe: NipissingČeština: NipissingΕλληνικά: ΝιπισσινγБеларуская: НіпіссінгБългарски: НиписсингКыргызча: НиписсингМакедонски: ЊиписсингМонгол: НиписсингРусский: НиписсингСрпски: ЊиписсингТоҷикӣ: НиписсингУкраїнська: НіпіссінґҚазақша: НиписсингՀայերեն: Նիպիսսինգעברית: נִיפִּיססִינגاردو: نِپِسِّنْگْالعربية: نيبيسينغفارسی: نیپیسینگमराठी: निपिस्सिन्ग्हिन्दी: निपिस्सिन्ग्বাংলা: নিপিস্সিন্গ্ગુજરાતી: નિપિસ્સિન્ગ્தமிழ்: நிபிஸ்ஸின்க்తెలుగు: నిపిస్సిన్గ్ಕನ್ನಡ: ನಿಪಿಸ್ಸಿನ್ಗ್മലയാളം: നിപിസ്സിൻഗ്සිංහල: නිපිස්සින්ග්ไทย: นิปิสฺสินฺคฺქართული: Ნიპისსინგ中國: Nipissing日本語: ニピセㇱンゲ한국어: 니피씽 |