Thời gian chính xác trong Edmonton:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 17:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Canada | |
+1 | |
Alberta | |
Brazeau County | |
Edmonton | |
America/Edmonton, GMT -6. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 53°33'0" N; Kinh độ: 113°28'8" W; DD: 53.5501, -113.469; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 668; | |
Afrikaans: EdmontonAzərbaycanca: EdmontonBahasa Indonesia: EdmontonDansk: EdmontonDeutsch: EdmontonEesti: EdmontonEnglish: EdmontonEspañol: EdmontonFilipino: EdmontonFrançaise: EdmontonHrvatski: EdmontonItaliano: EdmontonLatviešu: EdmontonaLietuvių: EdmontonasMagyar: EdmontonMelayu: EdmontonNederlands: EdmontonNorsk bokmål: EdmontonOʻzbekcha: EdmontonPolski: EdmontonPortuguês: EdmontonRomână: EdmontonShqip: EdmontonSlovenčina: EdmontonSlovenščina: EdmontonSuomi: EdmontonSvenska: EdmontonTiếng Việt: EdmontonTürkçe: EdmontonČeština: EdmontonΕλληνικά: ΈντμοντονБеларуская: ЭдмантанБългарски: ЕдмънтънКыргызча: ЭдмонтонМакедонски: ЕдмонтонМонгол: ЭдмонтонРусский: ЭдмонтонСрпски: ЕдмонтонТоҷикӣ: ЭдмонтонУкраїнська: ЕдмонтонҚазақша: ЭдмонтонՀայերեն: Էդմոնտոնעברית: אדמונטוןاردو: ایڈمنٹنالعربية: إدمونتونفارسی: ادمونتونमराठी: एडमंटनहिन्दी: एडमोंटनবাংলা: এদ্মোন্তোন্ગુજરાતી: એદ્મોન્તોન્தமிழ்: எட்மன்டன்తెలుగు: ఏద్మోంతోన్ಕನ್ನಡ: ಏದ್ಮೋಂತೋನ್മലയാളം: ഏദ്മോന്തോൻසිංහල: එද්මාන්ටන්ไทย: เอดมันตันქართული: ედმონტონი中國: 埃德蒙顿日本語: エドモントン한국어: 에드먼턴 | |