Thời gian chính xác trong Amherst:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 18:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Canada | |
+1 | |
Nova Scotia | |
Cumberland County | |
Amherst | |
America/Halifax, GMT -3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°50'1" N; Kinh độ: 64°11'55" W; DD: 45.8335, -64.1987; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 20; | |
Afrikaans: AmherstAzərbaycanca: AmherstBahasa Indonesia: AmherstDansk: AmherstDeutsch: AmherstEesti: AmherstEnglish: AmherstEspañol: AmherstFilipino: AmherstFrançaise: AmherstHrvatski: AmherstItaliano: AmherstLatviešu: AmherstLietuvių: AmherstMagyar: AmherstMelayu: AmherstNederlands: AmherstNorsk bokmål: AmherstOʻzbekcha: AmherstPolski: AmherstPortuguês: AmherstRomână: AmherstShqip: AmherstSlovenčina: AmherstSlovenščina: AmherstSuomi: AmherstSvenska: AmherstTiếng Việt: AmherstTürkçe: AmherstČeština: AmherstΕλληνικά: ΑμχερστБеларуская: АнэрсБългарски: АнерсКыргызча: АнерсМакедонски: АњерсМонгол: АнерсРусский: АнерсСрпски: АњерсТоҷикӣ: АнерсУкраїнська: АнерсҚазақша: АнерсՀայերեն: Աներսעברית: אָנֱרסاردو: أمهرستالعربية: أمهرستفارسی: أمهرستमराठी: अम्हेर्स्त्हिन्दी: अम्हेर्स्त्বাংলা: অম্হের্স্ত্ગુજરાતી: અમ્હેર્સ્ત્தமிழ்: அம்ஹேர்ஸ்த்తెలుగు: అమ్హేర్స్త్ಕನ್ನಡ: ಅಮ್ಹೇರ್ಸ್ತ್മലയാളം: അമ്ഹേർസ്ത്සිංහල: අම්හේර්ස්ත්ไทย: อัมเหรสตქართული: ანერს中國: 阿默斯特日本語: アネレセ한국어: 암허스트 | |