Thời gian chính xác trong Dérassi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 15:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 16:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 17:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bénin | |
+229 | |
Borgou | |
Kalalè | |
Dérassi | |
Africa/Porto-Novo, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°9'45" N; Kinh độ: 3°15'36" E; DD: 10.1626, 3.26005; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 361; | |
Afrikaans: DerassiAzərbaycanca: DerassiBahasa Indonesia: DerassiDansk: DerassiDeutsch: DerassiEesti: DerassiEnglish: DerassiEspañol: DérassiFilipino: DerassiFrançaise: DérassiHrvatski: DerassiItaliano: DérassiLatviešu: DerassiLietuvių: DerassiMagyar: DérassiMelayu: DerassiNederlands: DérassiNorsk bokmål: DerassiOʻzbekcha: DerassiPolski: DerassiPortuguês: DérassiRomână: DerassiShqip: DerassiSlovenčina: DérassiSlovenščina: DerassiSuomi: DerassiSvenska: DérassiTiếng Việt: DérassiTürkçe: DerassiČeština: DérassiΕλληνικά: ΔερασσιБеларуская: ДэрассіБългарски: ДерассиКыргызча: ДерассиМакедонски: ДерассиМонгол: ДерассиРусский: ДерассиСрпски: ДерассиТоҷикӣ: ДерассиУкраїнська: ДерассіҚазақша: ДерассиՀայերեն: Դերասսիעברית: דֱרָססִיاردو: دیرَسِّالعربية: دراسيفارسی: درسیमराठी: देरस्सिहिन्दी: देरस्सिবাংলা: দেরস্সিગુજરાતી: દેરસ્સિதமிழ்: தேரஸ்ஸிతెలుగు: దేరస్సిಕನ್ನಡ: ದೇರಸ್ಸಿമലയാളം: ദേരസ്സിසිංහල: දේරස්සිไทย: เทรสฺสิქართული: Დერასსი中國: Derassi日本語: デㇻセㇱ한국어: 데라씨 | |